🌟 펴내다

☆☆   Động từ  

1. 책이나 신문 등을 만들어 세상에 내놓다.

1. PHÁT HÀNH (SÁCH, BÁO): Làm ra sách hay báo... và cho ra đời.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 서적을 펴내다.
    Publish a book.
  • Google translate 신문을 펴내다.
    Publish a newspaper.
  • Google translate 잡지를 펴내다.
    Publish a magazine.
  • Google translate 책을 펴내다.
    Publish a book.
  • Google translate 오랜만에 펴내다.
    Extract after a long time.
  • Google translate 김 작가가 그동안 펴낸 소설은 열 권이 넘는다.
    Writer kim has published more than 10 novels.
  • Google translate 글을 잘 쓰는 우리 언니는 이번에 시집을 펴냈다.
    My well-written sister published a collection of poems this time.
  • Google translate 작가님, 펴내는 책마다 히트를 치게 되는 비결이 뭐예요?
    Writer, what's the secret to making every book a hit?
    Google translate 전 그냥 제게 재미있는 책을 쓰려고 노력할 뿐이에요.
    I'm just trying to write me an interesting book.

펴내다: publish,あらわす【著す】。はっこうする【発行する】,publier,publicar,يَنشر,зохиох, бичих,phát hành (sách, báo),พิมพ์, จัดพิมพ์, ตีพิมพ์,menerbitkan, mempublikasikan,публиковать,发行,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 펴내다 (펴내다) 펴내어 () 펴내니 ()
📚 thể loại: Phương tiện truyền thông đại chúng  


🗣️ 펴내다 @ Giải nghĩa

🗣️ 펴내다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sở thích (103) Cảm ơn (8) So sánh văn hóa (78) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn luận (36) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả trang phục (110) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt nhà ở (159) Sức khỏe (155) Xin lỗi (7) Ngôn ngữ (160) Giáo dục (151) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (78) Việc nhà (48) Nghệ thuật (76)