🌟 펴내다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 펴내다 (
펴내다
) • 펴내어 () • 펴내니 ()
📚 thể loại: Phương tiện truyền thông đại chúng
🗣️ 펴내다 @ Giải nghĩa
- 창간하다 (創刊하다) : 정기적으로 출판되는 신문이나 잡지 등의 첫 번째 호를 펴내다.
- 간행하다 (刊行하다) : 책이나 신문 등을 인쇄하여 세상에 펴내다.
🗣️ 펴내다 @ Ví dụ cụ thể
- 단행본을 펴내다. [단행본 (單行本)]
- 선집을 펴내다. [선집 (選集)]
- 노래집을 펴내다. [노래집 (노래集)]
- 일람을 펴내다. [일람 (一覽)]
- 소설을 펴내다. [소설 (小說)]
- 주간을 펴내다. [주간 (週刊)]
- 전집을 펴내다. [전집 (全集)]
- 자서전을 펴내다. [자서전 (自敍傳)]
- 자전을 펴내다. [자전 (自傳)]
- 위인전기를 펴내다. [위인전기 (偉人傳記)]
- 위인전을 펴내다. [위인전 (偉人傳)]
- 후편을 펴내다. [후편 (後篇)]
- 월간으로 펴내다. [월간 (月刊)]
- 월간을 펴내다. [월간 (月刊)]
- 기념호를 펴내다. [기념호 (紀念號)]
- 논문집을 펴내다. [논문집 (論文集)]
- 자료집을 펴내다. [자료집 (資料集)]
🌷 ㅍㄴㄷ: Initial sound 펴내다
-
ㅍㄴㄷ (
펴내다
)
: 책이나 신문 등을 만들어 세상에 내놓다.
☆☆
Động từ
🌏 PHÁT HÀNH (SÁCH, BÁO): Làm ra sách hay báo... và cho ra đời. -
ㅍㄴㄷ (
폭넓다
)
: 어떤 것의 범위나 영역이 넓다.
☆☆
Tính từ
🌏 RỘNG RÃI, RỘNG KHẮP: Phạm vi hay lĩnh vực của nào gì đó rộng. -
ㅍㄴㄷ (
파내다
)
: 속에 있는 것을 파서 꺼내다.
☆
Động từ
🌏 ĐÀO LẤY, BỚI LẤY: Đào để lấy thứ nằm bên trong. -
ㅍㄴㄷ (
퍼내다
)
: 담겨 있거나 고여 있는 것을 떠내다.
Động từ
🌏 MÚC RA, XÚC RA: Lấy cái đang đựng hoặc đang đọng lại ra. -
ㅍㄴㄷ (
피나다
)
: 몹시 고생을 하거나 힘들여서 하다.
Động từ
🌏 ỨA MÁU, TỨA MÁU: Làm rất vất vả hoặc khó nhọc.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sở thích (103) • Cảm ơn (8) • So sánh văn hóa (78) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn luận (36) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả trang phục (110) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sức khỏe (155) • Xin lỗi (7) • Ngôn ngữ (160) • Giáo dục (151) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giải thích món ăn (78) • Việc nhà (48) • Nghệ thuật (76)