🌟 기념호 (紀念號)

Danh từ  

1. 신문이나 잡지가 어떤 일을 기념하기 위하여 발행하는 특집호.

1. SỐ RA KỶ NIỆM: Số ra đặc biệt mà báo hay tạp chí phát hành để kỷ niệm một việc gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 창간 기념호.
    An inaugural memorial.
  • Google translate 기념호 발간.
    Anniversary issue.
  • Google translate 기념호가 나오다.
    A commemorative sign appears.
  • Google translate 기념호를 내다.
    Issue a memorial.
  • Google translate 기념호를 발행하다.
    Issuing a memorial.
  • Google translate 기념호를 펴내다.
    Issue a memorial.
  • Google translate 우리 신문사는 창간 이십 주년을 맞아 기념호를 발행했다.
    Our newspaper issued a commemorative number to mark its twentieth anniversary.
  • Google translate 이 잡지사는 판매 부수 백만 권을 돌파해 발간한 기념호를 무료로 배포하기로 하였다.
    The magazine has decided to distribute free copies of the commemorative issue, which has been published after passing the millionth volume of sales.
  • Google translate 이제 우리 잡지사 창간일이 다가오는데 뭘 하면 좋을까요?
    What should we do now that our magazine is about to be launched?
    Google translate 기념호를 내서 특집 기사를 많이 싣는 건 어때요?
    Why don't you issue a commemorative sign and run a lot of feature articles?

기념호: commemorative issue,きねんごう【記念号】,volume commémoratif, numéro spécial commémoratif,número conmemorativo, edición conmemorativa,نشرة تذكارية,ойд зориулсан тусгай дугаар,số ra kỷ niệm,(หนังสือพิมพ์, นิตยสาร)ฉบับพิเศษ, (หนังสือพิมพ์, นิตยสาร)ฉบับที่ระลึก,edisi khusus,праздничный номер; памятный номер; специальный номер,纪念特刊,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기념호 (기념호)

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (52) So sánh văn hóa (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Lịch sử (92) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (76) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) Hẹn (4) Sức khỏe (155) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Du lịch (98) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mua sắm (99) Nói về lỗi lầm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chính trị (149) Thể thao (88) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)