🌟 기념호 (紀念號)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기념호 (
기념호
)
🌷 ㄱㄴㅎ: Initial sound 기념호
-
ㄱㄴㅎ (
기념회
)
: 어떤 일을 기념하기 위하여 여는 모임.
☆
Danh từ
🌏 MÍT TINH KỶ NIỆM: Nhóm họp được mở ra để kỷ niệm một việc gì đó. -
ㄱㄴㅎ (
기념호
)
: 신문이나 잡지가 어떤 일을 기념하기 위하여 발행하는 특집호.
Danh từ
🌏 SỐ RA KỶ NIỆM: Số ra đặc biệt mà báo hay tạp chí phát hành để kỷ niệm một việc gì đó.
• Gọi món (132) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (52) • So sánh văn hóa (78) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề xã hội (67) • Nghệ thuật (76) • Tôn giáo (43) • Vấn đề môi trường (226) • Hẹn (4) • Sức khỏe (155) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mua sắm (99) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chính trị (149) • Thể thao (88) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)