🌟 단행본 (單行本)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 단행본 (
단행본
)
🗣️ 단행본 (單行本) @ Ví dụ cụ thể
- 단행본 발행자. [발행자 (發行者)]
- 단행본 출판업. [출판업 (出版業)]
- 잡지만 발행하다가 단행본 출판업에도 진출했다더라. [출판업 (出版業)]
🌷 ㄷㅎㅂ: Initial sound 단행본
-
ㄷㅎㅂ (
단행본
)
: 일정한 시간 간격으로 내는 잡지와 달리, 한 번 찍어서 펴내는 책.
Danh từ
🌏 SÁCH PHÁT HÀNH MỘT LẦN: Sách chỉ được xuất bản một lần. -
ㄷㅎㅂ (
대화방
)
: 컴퓨터 통신망에서 여러 사용자가 모니터 화면을 통하여 대화를 나누는 곳.
Danh từ
🌏 PHÒNG CHAT, CỬA SỔ ĐỐI THOẠI: Nơi mà nhiều người dùng mạng máy tính thông qua màn hình nói chuyện với nhau. -
ㄷㅎㅂ (
단호박
)
: 단맛이 나는 호박.
Danh từ
🌏 BÍ ĐỎ NGỌT, BÍ NGÔ NGỌT: Quả bí ngô có vị ngọt.
• Chào hỏi (17) • Tôn giáo (43) • Việc nhà (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả vị trí (70) • Đời sống học đường (208) • Thông tin địa lí (138) • Du lịch (98) • Sở thích (103) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (76) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Ngôn luận (36) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Mối quan hệ con người (255) • Xem phim (105) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề môi trường (226) • Luật (42) • Thời tiết và mùa (101) • Khí hậu (53) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chính trị (149) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)