🌟 단행본 (單行本)

Danh từ  

1. 일정한 시간 간격으로 내는 잡지와 달리, 한 번 찍어서 펴내는 책.

1. SÁCH PHÁT HÀNH MỘT LẦN: Sách chỉ được xuất bản một lần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 단행본이 간행되다.
    A book is published.
  • Google translate 단행본이 발간되다.
    A book is published.
  • Google translate 단행본을 읽다.
    Read a book.
  • Google translate 단행본을 펴내다.
    Publish a book.
  • Google translate 단행본으로 나오다.
    Come out in book form.
  • Google translate 우리 연구소는 이번 연구의 결과물을 단행본으로 펴냈다.
    Our institute has published a book of the results of this study.
  • Google translate 지수는 요즘 자신의 여행기를 단행본으로 내려고 계획하고 있다.
    Jisoo is planning to publish her travel diary in book form these days.
  • Google translate 선생님, 이번에 수필들 모아서 단행본으로 출판하신 것 봤어요.
    Sir, i've seen you have collected your essays and published them in a book.
    Google translate 졸고를 읽어 주셨다니 고맙습니다.
    Thank you for reading my sleepiness.

단행본: book; separate volume; independent volume,たんこうぼん【単行本】,livre (édité à part), livre en un volume,libro,مجلد منفصل,ганц сэдэвт зохиол,sách phát hành một lần,เล่มเดี่ยว,buku,разовое издание,单行本,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 단행본 (단행본)

🗣️ 단행본 (單行本) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Tôn giáo (43) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả vị trí (70) Đời sống học đường (208) Thông tin địa lí (138) Du lịch (98) Sở thích (103) Tâm lí (191) Nghệ thuật (76) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề môi trường (226) Luật (42) Thời tiết và mùa (101) Khí hậu (53) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chính trị (149) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)