🌟 대화방 (對話房)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 대화방 (
대ː화방
)
🌷 ㄷㅎㅂ: Initial sound 대화방
-
ㄷㅎㅂ (
단행본
)
: 일정한 시간 간격으로 내는 잡지와 달리, 한 번 찍어서 펴내는 책.
Danh từ
🌏 SÁCH PHÁT HÀNH MỘT LẦN: Sách chỉ được xuất bản một lần. -
ㄷㅎㅂ (
대화방
)
: 컴퓨터 통신망에서 여러 사용자가 모니터 화면을 통하여 대화를 나누는 곳.
Danh từ
🌏 PHÒNG CHAT, CỬA SỔ ĐỐI THOẠI: Nơi mà nhiều người dùng mạng máy tính thông qua màn hình nói chuyện với nhau. -
ㄷㅎㅂ (
단호박
)
: 단맛이 나는 호박.
Danh từ
🌏 BÍ ĐỎ NGỌT, BÍ NGÔ NGỌT: Quả bí ngô có vị ngọt.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề môi trường (226) • Sở thích (103) • Chính trị (149) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (82) • Tôn giáo (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tâm lí (191) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Hẹn (4) • So sánh văn hóa (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả ngoại hình (97) • Việc nhà (48) • Giáo dục (151) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự kiện gia đình (57)