🌟 단호박

Danh từ  

1. 단맛이 나는 호박.

1. BÍ ĐỎ NGỌT, BÍ NGÔ NGỌT: Quả bí ngô có vị ngọt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 녹색 단호박.
    Green pumpkin.
  • Google translate 단호박 샐러드.
    Sweet pumpkin salad.
  • Google translate 단호박 죽.
    Sweet pumpkin porridge.
  • Google translate 단호박 찜.
    Steamed sweet pumpkin.
  • Google translate 단호박을 먹다.
    Eat sweet pumpkin.
  • Google translate 단호박을 재배하다.
    Grow sweet pumpkin.
  • Google translate 단호박을 찌다.
    Steam a pumpkin.
  • Google translate 어머니는 아이들 간식으로 달콤한 단호박을 쪄 주었다.
    Mother steamed sweet pumpkin for children's snacks.
  • Google translate 단호박은 겉은 초록색이지만 속을 갈라 보면 그 안은 노란색이다.
    Sweet pumpkin is green on the outside, but inside it is yellow on the inside.
  • Google translate 이 샐러드는 뭘로 만든 거예요?
    What's this salad made of?
    Google translate 단호박으로 만들었어요. 달콤하고 맛있지요?
    It's made of sweet pumpkin. it's sweet and delicious, right?

단호박: autumn squash,かぼちゃ,citrouille, potiron,calabaza dulce,قرع نباتي حلو,чихэрлэг хулуу,bí đỏ ngọt, bí ngô ngọt,ฟักทองหวาน,labu manis, labu parang,сладкая тыква,甜南瓜,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 단호박 (단호박) 단호박이 (단호바기) 단호박도 (단호박또) 단호박만 (단호방만)

🗣️ 단호박 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Việc nhà (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt công sở (197) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (255) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giáo dục (151) Tôn giáo (43) Lịch sử (92) Ngôn ngữ (160) Tìm đường (20) Mua sắm (99) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Yêu đương và kết hôn (19) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (23) Cách nói thời gian (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tính cách (365) Cảm ơn (8) Gọi món (132) Sức khỏe (155) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả ngoại hình (97) Xin lỗi (7)