🌟 단호박
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 단호박 (
단호박
) • 단호박이 (단호바기
) • 단호박도 (단호박또
) • 단호박만 (단호방만
)
🗣️ 단호박 @ Ví dụ cụ thể
- 어머니는 쑥, 단호박, 계피 등의 가루를 넣어 만든 무지개떡을 시루에 넣고 찌셨다. [무지개떡]
🌷 ㄷㅎㅂ: Initial sound 단호박
-
ㄷㅎㅂ (
단행본
)
: 일정한 시간 간격으로 내는 잡지와 달리, 한 번 찍어서 펴내는 책.
Danh từ
🌏 SÁCH PHÁT HÀNH MỘT LẦN: Sách chỉ được xuất bản một lần. -
ㄷㅎㅂ (
대화방
)
: 컴퓨터 통신망에서 여러 사용자가 모니터 화면을 통하여 대화를 나누는 곳.
Danh từ
🌏 PHÒNG CHAT, CỬA SỔ ĐỐI THOẠI: Nơi mà nhiều người dùng mạng máy tính thông qua màn hình nói chuyện với nhau. -
ㄷㅎㅂ (
단호박
)
: 단맛이 나는 호박.
Danh từ
🌏 BÍ ĐỎ NGỌT, BÍ NGÔ NGỌT: Quả bí ngô có vị ngọt.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt công sở (197) • Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (255) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giáo dục (151) • Tôn giáo (43) • Lịch sử (92) • Ngôn ngữ (160) • Tìm đường (20) • Mua sắm (99) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thời gian (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả tính cách (365) • Cảm ơn (8) • Gọi món (132) • Sức khỏe (155) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả ngoại hình (97) • Xin lỗi (7)