🌟 위인전 (偉人傳)

Danh từ  

1. 뛰어난 업적을 세우거나 훌륭한 삶을 산 사람의 업적과 삶을 적은 글이나 책.

1. TIỂU SỬ VĨ NHÂN: Cuốn sách hay bài viết ghi lại về cuộc sống và sự nghiệp của người có thành tích xuất sắc hoặc đã từng sống một cuộc đời vĩ đại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아동용 위인전.
    Children's biographies.
  • Google translate 위인전의 내용.
    The contents of a great biography.
  • Google translate 위인전이 발간되다.
    The great man exhibition is published.
  • Google translate 위인전을 쓰다.
    Write a great biography.
  • Google translate 위인전을 접하다.
    Encounter a great biography.
  • Google translate 위인전을 펴내다.
    Publish a great biography.
  • Google translate 위인전에서 읽다.
    Read in a great biography.
  • Google translate 나는 어릴 때 뛰어난 왕의 위인전을 읽고 그런 정치인이 되겠다고 결심했다.
    When i was a child, i read a great biography of an outstanding king and decided to become such a politician.
  • Google translate 지수는 훌륭한 일을 한 사람들의 위인전을 읽고 인생의 큰 목표를 찾기로 했다.
    Ji-su decided to read the great biography of those who did great things and find the great goals of life.
  • Google translate 넌 세계적으로 유명한 발명가를 존경하는구나.
    You admire the world-famous inventor.
    Google translate 응. 우연히 위인전을 읽었는데 정말 대단한 분이라고 생각했어.
    Yes. i happened to read a great biography and i thought he was a great man.
Từ đồng nghĩa 위인전기(偉人傳記): 뛰어난 업적을 세우거나 훌륭한 삶을 산 사람의 업적과 삶을 적은 글…

위인전: biography of a great man,いじんでん【偉人伝】。いじんでんき【偉人伝記】,récit d'un grand homme,biografía,سيرة شخص عظيم, سيرة عظماء,агуу хүний цадиг, суут хүний намтар,tiểu sử vĩ nhân,หนังสือบันทึกคุณงามความดีของบุคคล, ตัวอักษรบันทึกคุณงามความดีของบุคคล,buku riwayat tokoh,биография,伟人传记,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 위인전 (위인전)

🗣️ 위인전 (偉人傳) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Sức khỏe (155) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nói về lỗi lầm (28) Xem phim (105) Tình yêu và hôn nhân (28) Thông tin địa lí (138) Đời sống học đường (208) Thể thao (88) Việc nhà (48) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả vị trí (70) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mua sắm (99) Biểu diễn và thưởng thức (8) Du lịch (98) Lịch sử (92) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (119) Tôn giáo (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn ngữ (160) Khí hậu (53) Luật (42) Dáng vẻ bề ngoài (121)