🌟 창간하다 (創刊 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 창간하다 (
창ː간하다
)
📚 Từ phái sinh: • 창간(創刊): 정기적으로 출판되는 신문이나 잡지 등의 첫 번째 호를 펴냄.
🗣️ 창간하다 (創刊 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 계간지를 창간하다. [계간지 (季刊誌)]
- 잡지를 창간하다. [잡지 (雜誌)]
🌷 ㅊㄱㅎㄷ: Initial sound 창간하다
-
ㅊㄱㅎㄷ (
친근하다
)
: 사이가 매우 가깝다.
☆
Tính từ
🌏 THÂN CẬN, THÂN MẬT, THÂN THIẾT: Quan hệ rất gần gũi.
• Sở thích (103) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự kiện gia đình (57) • Xem phim (105) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nghệ thuật (76) • Sức khỏe (155) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thời gian (82) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thể thao (88) • Tôn giáo (43) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Hẹn (4) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thứ trong tuần (13)