🌟 창간하다 (創刊 하다)

Động từ  

1. 정기적으로 출판되는 신문이나 잡지 등의 첫 번째 호를 펴내다.

1. PHÁT HÀNH LẦN ĐẦU, RA SỐ ĐẦU TIÊN: Cho ra số đầu tiên của báo hay tạp chí mà được xuất bản định kì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 창간한 날짜.
    The date it was launched.
  • Google translate 신문을 창간하다.
    Start a newspaper.
  • Google translate 월간지를 창간하다.
    Publish a monthly magazine.
  • Google translate 잡지를 창간하다.
    Launch a magazine.
  • Google translate 새로 창간하다.
    Newly launched.
  • Google translate 얼마 전 창간한 이 신문은 구독자가 빠르게 늘고 있다.
    This newspaper, which was recently launched, has a fast-growing number of subscribers.
  • Google translate 우리 학과에서는 학생들의 글을 모아 싣는 문예 잡지를 창간했다.
    Our department has launched a literary magazine that collects and publishes students' writings.
  • Google translate 그들은 대중들에게 현실을 알리고자 하는 목적을 가지고 이 신문을 창간했다.
    They launched this paper with the aim of informing the public of the reality.
  • Google translate 지수 씨가 다니는 출판사는 어떤 곳이에요?
    What kind of publisher does ji-soo work for?
    Google translate 우리 출판사에서는 십여 년 전부터 현재까지 여러 가지 잡지를 창간해 왔어요.
    Our publishing company has been publishing various magazines for more than a decade now.

창간하다: publish the first issue of,そうかんする【創刊する】,publier pour la première fois, fonder, créer (un périodique), Sortir le premier numéro (d'un périodique),publicar por primera vez,يؤسّس,анхны дугаарыг хэвлэх, анхны хэвлэлийг нийтлэх,phát hành lần đầu, ra số đầu tiên,ตีพิมพ์เป็นครั้งแรก, ตีพิมพ์ฉบับปฐมฤกษ์,menerbitkan pertama kali, mengeluarkan pertama kali,издавать начальным тиражом,创刊,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 창간하다 (창ː간하다)
📚 Từ phái sinh: 창간(創刊): 정기적으로 출판되는 신문이나 잡지 등의 첫 번째 호를 펴냄.

🗣️ 창간하다 (創刊 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình (57) Xem phim (105) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (76) Sức khỏe (155) So sánh văn hóa (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa ẩm thực (104) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thời gian (82) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thể thao (88) Tôn giáo (43) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4) Tình yêu và hôn nhân (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thứ trong tuần (13)