Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 창간하다 (창ː간하다) 📚 Từ phái sinh: • 창간(創刊): 정기적으로 출판되는 신문이나 잡지 등의 첫 번째 호를 펴냄.
창ː간하다
Start 창 창 End
Start
End
Start 간 간 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Nghệ thuật (23) • Mua sắm (99) • Thông tin địa lí (138) • Việc nhà (48) • Xin lỗi (7) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Vấn đề xã hội (67) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chào hỏi (17) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chế độ xã hội (81) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khí hậu (53) • Xem phim (105) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Luật (42) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tìm đường (20) • Mối quan hệ con người (52) • Triết học, luân lí (86) • Hẹn (4) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (78) • Cảm ơn (8)