🌟 계간지 (季刊誌)

Danh từ  

1. 일 년에 네 번 계절마다 발행되는 잡지나 논문집.

1. TẠP CHÍ THEO MÙA, ẤN PHẨM THEO MÙA: Tạp chí hay tập luận văn được phát hành một năm bốn lần theo mùa

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 문예 계간지.
    Literary quarterly journal.
  • Google translate 계간지가 나오다.
    The quarterly paper comes out.
  • Google translate 계간지를 발간하다.
    Publish quarterly.
  • Google translate 계간지를 발행하다.
    Publish quarterly.
  • Google translate 계간지를 창간하다.
    Start a quarterly magazine.
  • Google translate 계간지를 출판하다.
    Publish quarterly.
  • Google translate 그 장편 소설은 계간지에 연재되어 일 년에 네 번 읽어볼 수 있다.
    The full-length novel is serialized in quarterly magazine and can be read four times a year.
  • Google translate 그의 칼럼은 문예 계간지의 겨울호에 실릴 예정이다.
    His column is due to appear in the winter issue of the literary quarterly magazine.
Từ đồng nghĩa 계간(季刊): 잡지나 논문집 등을 일 년에 네 번 계절마다 발행하는 일. 또는 그렇게 나…
Từ tham khảo 월간지(月刊誌): 한 달에 한 번씩 발행하는 잡지.
Từ tham khảo 주간지(週刊紙): 일주일에 한 번씩 펴내는 신문.

계간지: quarterly; quarterly journal; quarterly magazine,きかんし【季刊誌】,publication trimestrielle, revue trimestrielle,publicación trimestral, revista trimestral,مجلة فصلية,улирал тутмын хэвлэл, улирал тутмын сэтгүүл,tạp chí theo mùa, ấn phẩm theo mùa,นิตยสารรายสามเดือน, บทความงานวิจัยรายสามเดือน,majalah musiman, kumpulan esai musiman,ежеквартальное издание,季刊,季刊杂志,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 계간지 (계ː간지) 계간지 (게ː간지)

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Xin lỗi (7) Sức khỏe (155) Ngôn ngữ (160) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt trong ngày (11) So sánh văn hóa (78) Hẹn (4) Giải thích món ăn (119) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Triết học, luân lí (86) Chào hỏi (17) Thông tin địa lí (138) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề môi trường (226) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (52) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (82) Giáo dục (151)