🌟 떠내다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 떠내다 (
떠내다
) • 떠내어 () • 떠내니 ()
🗣️ 떠내다 @ Giải nghĩa
- 퍼내다 : 담겨 있거나 고여 있는 것을 떠내다.
🗣️ 떠내다 @ Ví dụ cụ thể
- 푹푹 떠내다. [푹푹]
🌷 ㄸㄴㄷ: Initial sound 떠내다
-
ㄸㄴㄷ (
떠나다
)
: 있던 곳에서 다른 곳으로 옮겨 가다.
☆☆☆
Động từ
🌏 RỜI, RỜI KHỎI: Từ nơi đang ở chuyển đi đến nơi khác. -
ㄸㄴㄷ (
때늦다
)
: 정한 시간보다 늦다.
Tính từ
🌏 CHẬM, TRỄ: Muộn hơn thời gian đã định. -
ㄸㄴㄷ (
떠내다
)
: 액체를 퍼서 밖으로 옮기다.
Động từ
🌏 MÚC RA: Múc chất lỏng chuyển ra ngoài. -
ㄸㄴㄷ (
뛰놀다
)
: 이리저리 뛰면서 놀다.
Động từ
🌏 CHẠY NHẢY VUI CHƠI: Chạy nhảy vui chơi chỗ này chỗ kia. -
ㄸㄴㄷ (
따내다
)
: 내기, 경기 등에서 이겨 돈이나 점수, 상품 등을 얻어 내다.
Động từ
🌏 ĐOẠT ĐƯỢC, THẮNG ĐƯỢC: Thắng cuộc trong cá cược, thi đấu… nên nhận được tiền, điểm số, giải thưởng...
• Lịch sử (92) • Sức khỏe (155) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Xin lỗi (7) • Văn hóa ẩm thực (104) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (23) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Giáo dục (151) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tính cách (365) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tìm đường (20) • Ngôn ngữ (160) • Giải thích món ăn (78) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Vấn đề xã hội (67) • Dáng vẻ bề ngoài (121)