🌟 무궁무진 (無窮無盡)

  Danh từ  

1. 끝이나 다하는 것이 없음.

1. SỰ VÔ BIÊN, SỰ VÔ CÙNG VÔ TẬN: Sự không có điểm kết thúc hoặc sự cạn kiệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무궁무진으로 나오다.
    Come out inexhaustible form.
  • Google translate 무궁무진으로 노력하다.
    To strive endlessly.
  • Google translate 무궁무진으로 다양하다.
    Variant of infinite.
  • Google translate 무궁무진으로 많다.
    There's a lot going on.
  • Google translate 무궁무진으로 존재하다.
    Exists inexhaustible.
  • Google translate 이 선수는 힘이 무궁무진이라 벌써 몇 년째 천하장사가 자리를 지키고 있다.
    This player is so powerful that he's been in his position for years.
  • Google translate 민준이는 재주가 무궁무진으로 다양해서 친구들에게 인기가 많다.
    Minjun is popular with his friends because he has a wide variety of talents.
  • Google translate 발명이 취미인 내 친구는 새로운 아이디어를 무궁무진으로 쏟아 낸다.
    My friend, whose invention is a hobby, spills out new ideas inexhaustible.
  • Google translate 바닷속에는 얼마나 많은 물고기가 있을까요?
    How many fish are there in the sea?
    Google translate 그 종류만 해도 무궁무진으로 많아서 사람들은 정확한 수를 알 수 없을 거야.
    There's so much of that kind that people won't know the exact number.

무궁무진: infinitude; endlessness,むきゅうむじん【無窮無尽】,infinité, infinitude, éternité,infinidad, inmensidad,لامتناهي، أبديّ,хязгааргүй, яндашгүй, шавхагдашгүй,sự vô biên, sự vô cùng vô tận,การไม่สิ้นสุด, การไม่มีสิ้นสุด, การไม่จำกัด, การไม่รู้จักจบ, การไม่หมดสิ้น,tiada akhir, tak berujung, kesinambungan, kelanjutan, kontinuitas,бесконечность; безграничность; беспредельность,无穷无尽,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무궁무진 (무궁무진)
📚 Từ phái sinh: 무궁무진하다(無窮無盡하다): 끝이나 다하는 것이 없다. 무궁무진히: 끝이 없고 다함이 없게.
📚 thể loại: số lượng  

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (119) Văn hóa ẩm thực (104) Yêu đương và kết hôn (19) Tôn giáo (43) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (78) Mua sắm (99) Biểu diễn và thưởng thức (8) Du lịch (98) Sinh hoạt nhà ở (159) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tâm lí (191) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Hẹn (4) Thời tiết và mùa (101) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giáo dục (151) Vấn đề môi trường (226) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kiến trúc, xây dựng (43)