🌟 무궁무진 (無窮無盡)

  Danh từ  

1. 끝이나 다하는 것이 없음.

1. SỰ VÔ BIÊN, SỰ VÔ CÙNG VÔ TẬN: Sự không có điểm kết thúc hoặc sự cạn kiệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 무궁무진으로 나오다.
    Come out inexhaustible form.
  • 무궁무진으로 노력하다.
    To strive endlessly.
  • 무궁무진으로 다양하다.
    Variant of infinite.
  • 무궁무진으로 많다.
    There's a lot going on.
  • 무궁무진으로 존재하다.
    Exists inexhaustible.
  • 이 선수는 힘이 무궁무진이라 벌써 몇 년째 천하장사가 자리를 지키고 있다.
    This player is so powerful that he's been in his position for years.
  • 민준이는 재주가 무궁무진으로 다양해서 친구들에게 인기가 많다.
    Minjun is popular with his friends because he has a wide variety of talents.
  • 발명이 취미인 내 친구는 새로운 아이디어를 무궁무진으로 쏟아 낸다.
    My friend, whose invention is a hobby, spills out new ideas inexhaustible.
  • 바닷속에는 얼마나 많은 물고기가 있을까요?
    How many fish are there in the sea?
    그 종류만 해도 무궁무진으로 많아서 사람들은 정확한 수를 알 수 없을 거야.
    There's so much of that kind that people won't know the exact number.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무궁무진 (무궁무진)
📚 Từ phái sinh: 무궁무진하다(無窮無盡하다): 끝이나 다하는 것이 없다. 무궁무진히: 끝이 없고 다함이 없게.
📚 thể loại: số lượng  

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thứ trong tuần (13) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình (57) Gọi món (132) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tôn giáo (43) Du lịch (98) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi điện thoại (15) Tìm đường (20) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chào hỏi (17) Hẹn (4) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (78)