🌟 무궁무진 (無窮無盡)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 무궁무진 (
무궁무진
)
📚 Từ phái sinh: • 무궁무진하다(無窮無盡하다): 끝이나 다하는 것이 없다. • 무궁무진히: 끝이 없고 다함이 없게.
📚 thể loại: số lượng
🌷 ㅁㄱㅁㅈ: Initial sound 무궁무진
-
ㅁㄱㅁㅈ (
무궁무진
)
: 끝이나 다하는 것이 없음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ VÔ BIÊN, SỰ VÔ CÙNG VÔ TẬN: Sự không có điểm kết thúc hoặc sự cạn kiệt. -
ㅁㄱㅁㅈ (
미관말직
)
: 지위가 아주 낮은 벼슬이나 직위. 또는 그런 위치에 있는 사람.
Danh từ
🌏 CHÂN ĐẦU SAI, CHÂN SAI VẶT, VÔ DANH TIỂU TỐT: Chức vụ hay chức quan thấp nhất. Hoặc người ở vị trí đó. -
ㅁㄱㅁㅈ (
매관매직
)
: 돈이나 재물을 받고 관직에 임명함.
Danh từ
🌏 VIỆC BUÔN QUAN BÁN CHỨC: Việc nhận tiền để cho thăng quan tiến chức.
• Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Cảm ơn (8) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sở thích (103) • Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mối quan hệ con người (255) • Tâm lí (191) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Luật (42) • Triết học, luân lí (86)