🌟 꾸준히

☆☆   Phó từ  

1. 거의 변함이 없이 한결같이.

1. ĐỀU ĐẶN: Xuyên suốt hầu như không biến đổi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 꾸준히 계속하다.
    Continue steadily.
  • Google translate 꾸준히 노력하다.
    Steady effort.
  • Google translate 꾸준히 올라가다.
    Go up steadily.
  • Google translate 꾸준히 저축하다.
    To save steadily.
  • Google translate 꾸준히 준비하다.
    Prepare steadily.
  • Google translate 김 작가의 소설은 꾸준히 많이 팔려 스테디셀러에 올랐다.
    Kim's novels have been sold steadily and have become steady sellers.
  • Google translate 그는 매달 꾸준히 저축해서 취직한 지 오 년 만에 집을 장만했다.
    He steadily saved up every month and bought a house five years after he got a job.
  • Google translate 이번 올림픽에서 금메달을 딴 저 선수가 그렇게 독하게 연습했대.
    The gold medalist in this olympics practiced so hard.
    Google translate 사 년간 꾸준히 노력한 사람은 올림픽에서 좋은 결과를 내기 마련이지.
    A man who has worked hard steadily for four years will get good results in the olympics.

꾸준히: steadily; persistently,こつこつと,inlassablement, continuellement.,regularmente, continuamente, infatigablemente, sin cesar, ininterrumpidamente,باطِّراد,тасралтгүй, шаргуу, уйгагүй,đều đặn,อย่างสม่ำเสมอ, อย่างเสมอต้นเสมอปลาย,berkesinambungan, terus-menerus, selalu, taat asas,упорно; неустанно; непрерывно,一如既往地,勤奋地,不停地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꾸준히 (꾸준히)
📚 thể loại: Thái độ  


🗣️ 꾸준히 @ Giải nghĩa

🗣️ 꾸준히 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (255) Xin lỗi (7) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70) Gọi điện thoại (15) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Thời tiết và mùa (101) Khí hậu (53) Giáo dục (151) Thể thao (88) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Luật (42) Diễn tả trang phục (110) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi món (132) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tìm đường (20) Tôn giáo (43)