🌟 인기리 (人氣裡)

Danh từ  

1. 사람들의 관심과 사랑을 받는 가운데.

1. ĐANG ĐƯỢC MẾN MỘ, ĐANG ĐƯỢC NHIỀU NGƯỜI BIẾT ĐẾN: Khi đang nhận được tình cảm và sự quan tâm của mọi người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 인기리에 끝나다.
    End in popularity.
  • Google translate 인기리에 방영되다.
    Be popularly aired.
  • Google translate 인기리에 상영되다.
    Screened in popularity.
  • Google translate 인기리에 판매되다.
    Sell popular.
  • Google translate 인기리에 팔리다.
    Sell popular.
  • Google translate 김 작가의 소설은 신문에서 십 년 동안 꾸준히 인기리에 연재되었다.
    Writer kim's novels have been consistently popular in newspapers for ten years.
  • Google translate 한국에서 인기리에 방영했던 드라마가 일본에 수출되어 큰 인기를 얻었다.
    The popular korean drama was exported to japan and gained huge popularity.

인기리: being popular,にんきのなか【人気の中】,(n.) avec succès,con popularidad,شعبيّة,нэр хүнд, олны танил, сайшаал, хүндэтгэл,đang được mến mộ, đang được nhiều người biết đến,ท่ามกลางความเป็นที่นิยม, ท่ามกลางความเป็นที่นิยมชมชอบ, ท่ามกลางความเป็นที่ชื่นชอบ,kepopuleran, popularitas,в популярности,受欢迎,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 인기리 (인끼리)

📚 Annotation: 주로 '인기리에'로 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn luận (36) Vấn đề môi trường (226) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chế độ xã hội (81) Lịch sử (92) Xem phim (105) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thời tiết và mùa (101) Tìm đường (20) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Việc nhà (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thể thao (88) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt công sở (197) Hẹn (4) Chính trị (149) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (23) Sự khác biệt văn hóa (47) Cảm ơn (8)