🌟 인기리 (人氣裡)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 인기리 (
인끼리
)📚 Annotation: 주로 '인기리에'로 쓴다.
🌷 ㅇㄱㄹ: Initial sound 인기리
-
ㅇㄱㄹ (
암기력
)
: 외워서 잊지 않는 힘.
☆
Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG GHI NHỚ: Khả năng thuộc lòng không quên. -
ㅇㄱㄹ (
옆구리
)
: 가슴과 등 사이의 양쪽 옆 부분.
☆
Danh từ
🌏 HÔNG, SƯỜN: Phần hai bên nằm giữa ngực và lưng.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mua sắm (99) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (119) • Lịch sử (92) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn ngữ (160) • Giải thích món ăn (78) • Chế độ xã hội (81) • Giáo dục (151) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn luận (36) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tính cách (365) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tôn giáo (43) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nói về lỗi lầm (28) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chính trị (149) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thời gian (82) • Kiến trúc, xây dựng (43)