🌟 토막토막

Danh từ  

1. 토막마다 모두. 또는 여러 개의 토막.

1. MỌI KHÚC, MỌI MẨU, MỌI KHỐI: Tất cả mọi đoạn. Hoặc nhiều đoạn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 토막토막의 시간.
    Time of the dismemberment.
  • Google translate 토막토막을 꾸미다.
    Cut into pieces.
  • Google translate 토막토막을 굽다.
    Bake in pieces.
  • Google translate 토막토막을 기억하다.
    Remember the fragments.
  • Google translate 토막토막으로 나누다.
    Divide into pieces.
  • Google translate 양념을 할 때는 음식 재료 토막토막에 소스를 골고루 뿌리는 것이 중요하다.
    When seasoning, it is important to evenly sprinkle the sauce on the food ingredient pieces.
  • Google translate 나는 수업 중간 토막토막의 시간동안 꾸준히 영어단어를 외우며 공부를 했다.
    I studied by memorizing english words steadily during the middle of the class.
  • Google translate 이제 정신이 좀 들어? 너 쓰러졌었어. 기억나?
    Are you awake now? you were knocked down. remember?
    Google translate
    I only remember bits and pieces. I feel a little dizzy and I remember your surprised face, but I don't know next.

토막토막: each piece; pieces,きれはし【切れ端】。はしくれ【端くれ】。ぶつぎり【ぶつ切り】,morceau par morceau, pièce par pièce,trozos, fragmentos,كلّ قطعة,хэрчим хэрчим, хэрчим тус бүр,mọi khúc, mọi mẩu, mọi khối,ทุกส่วน, ทุกตอน, ทุกช่วง, ทุกชิ้น,setiap potongan,,每一块,每一段,每一节,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 토막토막 (토막토막)

🗣️ 토막토막 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Ngôn ngữ (160) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả vị trí (70) Đời sống học đường (208) Giáo dục (151) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (78) Hẹn (4) Cách nói thứ trong tuần (13) Tâm lí (191) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nói về lỗi lầm (28) Chính trị (149) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Kiến trúc, xây dựng (43) Sức khỏe (155) Mua sắm (99) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (76) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)