🌟 토막토막
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 토막토막 (
토막토막
)
🗣️ 토막토막 @ Ví dụ cụ thể
- 토막토막 끊어지다. [끊어지다]
🌷 ㅌㅁㅌㅁ: Initial sound 토막토막
-
ㅌㅁㅌㅁ (
토막토막
)
: 여러 개로 토막이 나 있는 모양.
Phó từ
🌏 TỪNG KHÚC, TỪNG MẨU, TỪNG ĐOẠN: Hình ảnh khối được chia thành nhiều cái. -
ㅌㅁㅌㅁ (
토막토막
)
: 토막마다 모두. 또는 여러 개의 토막.
Danh từ
🌏 MỌI KHÚC, MỌI MẨU, MỌI KHỐI: Tất cả mọi đoạn. Hoặc nhiều đoạn.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thời gian (82) • Ngôn ngữ (160) • Xem phim (105) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả vị trí (70) • Đời sống học đường (208) • Giáo dục (151) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giải thích món ăn (78) • Hẹn (4) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tâm lí (191) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Chính trị (149) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thời tiết và mùa (101) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sức khỏe (155) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghệ thuật (76) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)