🌟 토막토막

Danh từ  

1. 토막마다 모두. 또는 여러 개의 토막.

1. MỌI KHÚC, MỌI MẨU, MỌI KHỐI: Tất cả mọi đoạn. Hoặc nhiều đoạn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 토막토막의 시간.
    Time of the dismemberment.
  • 토막토막을 꾸미다.
    Cut into pieces.
  • 토막토막을 굽다.
    Bake in pieces.
  • 토막토막을 기억하다.
    Remember the fragments.
  • 토막토막으로 나누다.
    Divide into pieces.
  • 양념을 할 때는 음식 재료 토막토막에 소스를 골고루 뿌리는 것이 중요하다.
    When seasoning, it is important to evenly sprinkle the sauce on the food ingredient pieces.
  • 나는 수업 중간 토막토막의 시간동안 꾸준히 영어단어를 외우며 공부를 했다.
    I studied by memorizing english words steadily during the middle of the class.
  • 이제 정신이 좀 들어? 너 쓰러졌었어. 기억나?
    Are you awake now? you were knocked down. remember?

    I only remember bits and pieces. I feel a little dizzy and I remember your surprised face, but I don't know next.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 토막토막 (토막토막)

🗣️ 토막토막 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thể thao (88) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sở thích (103) Cách nói thời gian (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng bệnh viện (204) Hẹn (4) Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tìm đường (20) Tình yêu và hôn nhân (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả trang phục (110) Sức khỏe (155) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) Luật (42) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (78) Văn hóa ẩm thực (104) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (52) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)