🌟 토막토막
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 토막토막 (
토막토막
)
🗣️ 토막토막 @ Ví dụ cụ thể
- 토막토막 끊어지다. [끊어지다]
🌷 ㅌㅁㅌㅁ: Initial sound 토막토막
-
ㅌㅁㅌㅁ (
토막토막
)
: 여러 개로 토막이 나 있는 모양.
Phó từ
🌏 TỪNG KHÚC, TỪNG MẨU, TỪNG ĐOẠN: Hình ảnh khối được chia thành nhiều cái. -
ㅌㅁㅌㅁ (
토막토막
)
: 토막마다 모두. 또는 여러 개의 토막.
Danh từ
🌏 MỌI KHÚC, MỌI MẨU, MỌI KHỐI: Tất cả mọi đoạn. Hoặc nhiều đoạn.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sở thích (103) • Cách nói thời gian (82) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng bệnh viện (204) • Hẹn (4) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chế độ xã hội (81) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tìm đường (20) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả trang phục (110) • Sức khỏe (155) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thời tiết và mùa (101) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa ẩm thực (104) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (52) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)