🌟 첩경 (捷徑)

Danh từ  

1. 목적지까지 빠르게 갈 수 있는 길.

1. ĐƯỜNG TẮT: Đường mà có thể đi nhanh được đến đích.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 첩경을 통하다.
    Go through a secret.
  • Google translate 첩경으로 가다.
    Go to the spy.
  • Google translate 첩경으로 달려오다.
    Come running to the police station.
  • Google translate 한시 바삐 소식을 전하러 하인은 첩경을 질러 뛰어 갔다.
    The servant ran to report the news quickly.
  • Google translate 상인들은 첩경이 있긴 하지만 길이 험해서 잘 이용하지는 않았다.
    Merchants, though with intelligence, did not use it well because the road was rough.
Từ đồng nghĩa 지름길: 목적지까지 빠르게 갈 수 있는 길., (비유적으로) 쉽고 빠른 방법.

첩경: shortcut,しょうけい【捷径】。ちかみち【近道】,raccourci,atajo,طريق مختصرة,дөт зам, ойр дөт зам,đường tắt,เส้นทางลัด, ทางลัด,jalan pintas,кратчайший путь,捷径,近路,

2. (비유적으로) 쉽고 빠른 방법.

2. ĐƯỜNG TẮT, LỐI TẮT: (cách nói ẩn dụ) Phương pháp dễ và nhanh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 성공의 첩경.
    The secret of success.
  • Google translate 화해의 첩경.
    A conciliation plot.
  • Google translate 첩경을 찾다.
    Find a mole.
  • Google translate 첩경에 들어서다.
    Enter into a spy's.
  • Google translate 첩경에 이르다.
    Reach a mystery.
  • Google translate 화해의 첩경은 자존심을 굽히고 미안하다고 직접적으로 표현하는 것이다.
    The secret of reconciliation is to bend one's pride and directly express one's sorry.
  • Google translate 꿈꾸던 대학에 입학하던 그 순간에 나는 성공에 이르는 첩경에 들어섰다고 느꼈다.
    The moment i entered my dream college, i felt i was on the verge of success.
  • Google translate 성공의 첩경은 무엇일까요?
    What's the secret of success?
    Google translate 지름길은 없고 꾸준히 노력하는 것이 중요하다고 생각합니다.
    There's no shortcut, and i think it's important to keep trying.
Từ đồng nghĩa 지름길: 목적지까지 빠르게 갈 수 있는 길., (비유적으로) 쉽고 빠른 방법.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 첩경 (첩꼉)

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Vấn đề xã hội (67) Luật (42) Tình yêu và hôn nhân (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thông tin địa lí (138) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (78) Tâm lí (191) Thể thao (88) Ngôn ngữ (160) Sức khỏe (155) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa ẩm thực (104) Khí hậu (53) Gọi điện thoại (15) Chế độ xã hội (81) So sánh văn hóa (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)