🌟 출국 (出國)

☆☆   Danh từ  

1. 국경을 넘어 다른 나라로 나감.

1. SỰ XUẤT CẢNH, SỰ XUẤT NGOẠI, SỰ ĐI RA NƯỚC NGOÀI: Việc vượt qua biên giới, đi sang nước khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 강제 출국.
    Forced departure.
  • Google translate 출국 금지.
    No departure.
  • Google translate 출국 비자.
    Departure visa.
  • Google translate 출국 수속.
    Departure procedure.
  • Google translate 출국 허가.
    Permission to leave the country.
  • Google translate 출국이 막히다.
    Disembarkation is blocked.
  • Google translate 출국을 시키다.
    Get him out of the country.
  • Google translate 출국을 연기하다.
    Defer departure.
  • Google translate 나는 처음으로 해외에 간다는 생각에 출국을 며칠 앞두자 긴장이 되기 시작했다.
    I began to feel nervous a few days ahead of my departure at the thought of going abroad for the first time.
  • Google translate 지수는 다음 달이면 미국으로 유학을 가기 때문에 요즘 출국 준비로 바쁘다.
    Jisoo is busy preparing for her departure these days because she is going to study in the united states next month.
  • Google translate 이모가 다음 달에 이민을 간다는구나.
    Auntie's emigrating next month.
    Google translate 정말요? 출국 날짜는 언제예요?
    Really? when is the departure date?
Từ trái nghĩa 입국(入國): 자기 나라 안으로 들어옴. 또는 다른 나라 안으로 들어감.

출국: departure; leaving a country,しゅっこく【出国】,départ vers un autre pays,salida al extranjero,رحيل، مغادرة بلد,гадаад явах, гадаадад зорчих,sự xuất cảnh, sự xuất ngoại, sự đi ra nước ngoài,การออกนอกประเทศ, การออกจากประเทศ,keluar negeri, keluar dari negeri,выезд из страны,出国,出境,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 출국 (출국) 출국이 (출구기) 출국도 (출국또) 출국만 (출궁만)
📚 Từ phái sinh: 출국하다(出國하다): 국경을 넘어 다른 나라로 나가다.
📚 thể loại: Du lịch  

🗣️ 출국 (出國) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng bệnh viện (204) Sức khỏe (155) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giáo dục (151) Gọi món (132) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (23) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt nhà ở (159) Luật (42) Mua sắm (99) Chính trị (149) Chế độ xã hội (81) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chào hỏi (17) Diễn tả trang phục (110) Đời sống học đường (208) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Hẹn (4) Tình yêu và hôn nhân (28) Lịch sử (92) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thời tiết và mùa (101)