🌟 참가 (參加)

☆☆   Danh từ  

1. 모임이나 단체, 경기, 행사 등의 자리에 가서 함께함.

1. SỰ THAM GIA: Việc đến chỗ tổ chức chương trình, trận đấu, đoàn thể hay buổi họp và cùng hoạt động.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대회 참가.
    Participate in the competition.
  • Google translate 훈련 참가.
    Participation in training.
  • Google translate 참가 대상.
    Participating target.
  • Google translate 참가 목적.
    Purpose of participation.
  • Google translate 참가 번호.
    Participation number.
  • Google translate 참가 인원.
    Attendance.
  • Google translate 참가 자격.
    Qualification to participate.
  • Google translate 참가가 어렵다.
    Difficult to participate.
  • Google translate 참가가 제한되다.
    Limited participation.
  • Google translate 참가를 하다.
    Participate.
  • Google translate 나는 합창단에 들어가기 위해 참가 신청서를 작성했다.
    I filled out an entry form to join the choir.
  • Google translate 이번 자동차 전시회는 작년보다 참가 기업이 늘어서 전시회 규모가 더 커졌다.
    This auto exhibition is bigger than last year's, with more companies participating.
  • Google translate 이 대회는 참가 자격이 어떻게 됩니까?
    What are the qualifications for this competition?
    Google translate 과학 분야에 관심이 있는 사람이라면 누구나 참가할 수 있습니다.
    Anyone interested in science can participate.

참가: participation,さんか【参加】,participation,participación,مشاركة,оролцох,sự tham gia,การเข้าร่วม,partisipasi,участие,参加,参与,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 참가 (참가)
📚 Từ phái sinh: 참가시키다(參加시키다): 모임이나 단체, 경기, 행사 등의 자리에 보내 함께하게 하다. 참가하다(參加하다): 모임이나 단체, 경기, 행사 등의 자리에 가서 함께하다.
📚 thể loại: Hoạt động xã hội   Phương tiện truyền thông đại chúng  


🗣️ 참가 (參加) @ Giải nghĩa

🗣️ 참가 (參加) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Luật (42) Sở thích (103) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Triết học, luân lí (86) Đời sống học đường (208) Giáo dục (151) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (119) Gọi điện thoại (15) Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (23) Sự khác biệt văn hóa (47) Du lịch (98) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thông tin địa lí (138) Việc nhà (48)