🌟 참가 (參加)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 참가 (
참가
)
📚 Từ phái sinh: • 참가시키다(參加시키다): 모임이나 단체, 경기, 행사 등의 자리에 보내 함께하게 하다. • 참가하다(參加하다): 모임이나 단체, 경기, 행사 등의 자리에 가서 함께하다.
📚 thể loại: Hoạt động xã hội Phương tiện truyền thông đại chúng
🗣️ 참가 (參加) @ Giải nghĩa
- 출사표를 던지다 : 경기나 경쟁에 참가 의사를 밝히다.
🗣️ 참가 (參加) @ Ví dụ cụ thể
- 합창 대회 참가 신청이 마감되기 한 시간 전에 참가 신청을 했으니 나는 막차를 탄 셈이었다. [막차를 타다]
- 나는 한 대학에서 주최하는 무료 국악 강습회에 참가 신청을 했다. [강습회 (講習會)]
- 다음 주에 열리는 글짓기 대회에는 총 몇 명이 참가하나요? [계 (計)]
- 참가 희망서를 몇 명이 제출했는지 계를 한 번 헤아려 봅시다. [계 (計)]
- 아무나 참가 신청을 할 수 있나요? [허락 (許諾▽)]
- 미성년자의 경우 부모님의 허락을 받아 참가 신청서를 제출하면 됩니다. [허락 (許諾▽)]
- 참가 거부. [거부 (拒否)]
- 그 단체는 시위의 당위성을 인정할 수 없다며 시위 참가 거부 의사를 밝혔다. [거부 (拒否)]
- 이번 마라톤 대회 참가 신청은 이번 주말까지 받습니다. [신청 (申請)]
- 많은 분들의 관심으로 인해 강좌 참가 신청이 조기 마감되었습니다. [신청 (申請)]
- 응. 무보수이긴 한데 재미있을 것 같아서 참가 신청을 했어. [무보수 (無報酬)]
- 참가 번호. [번호 (番號)]
- 태업 참가. [태업 (怠業)]
- 태업에 참가하다. [태업 (怠業)]
- 올해 경연 대회는 참가 팀들 사이의 경쟁이 어느 해보다 치열했다. [치열하다 (熾烈하다)]
- 선생님은 내가 대회 참가 신청에 머뭇대자 과감히 출전하라고 하셨다. [머뭇대다]
- 참가 여부. [여부 (與否)]
- 참가 신청은 십구 일, 이십 일, 이십일 일, 삼 일 간입니다. [이십 (二十)]
- 이 대회에는 회원들만 참가할 수 있어요? [공평하다 (公平하다)]
- 아니요. 참가 기회는 공평하니까 누구나 와도 돼요. [공평하다 (公平하다)]
- 글짓기 대회에 참가하려는 학생들은 인적 사항을 적은 참가 신청서를 제출했다. [인적 (人的)]
- 대회 참가 신청서는 어디서 받을 수 있나요? [교부하다 (交付/交附하다)]
- 이번 대회의 참가 자격이 어떻게 됩니까? [인허 (認許)]
- 이번 행사의 참가 신청서는 우편물 도착순으로 백 명까지만 접수할 생각이다. [도착순 (到着順)]
🌷 ㅊㄱ: Initial sound 참가
-
ㅊㄱ (
치과
)
: 이와 더불어 잇몸 등의 지지 조직, 구강 등의 질병을 치료하는 의학 분야. 또는 그 분야의 병원.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHA KHOA, BỆNH VIỆN NHA KHOA: Lĩnh vực y học chữa bệnh về răng và tổ chức hỗ trợ như lợi, khoang miệng. Hoặc bệnh viện thuộc lĩnh vực đó. -
ㅊㄱ (
친구
)
: 사이가 가까워 서로 친하게 지내는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BẠN: Người có quan hệ gần gũi và chơi thân với nhau. -
ㅊㄱ (
최고
)
: 정도가 가장 높음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TỐI CAO: Mức độ cao nhất. -
ㅊㄱ (
축구
)
: 11명이 한 팀이 되어 주로 발이나 머리를 사용해 상대편의 골에 공을 많이 넣으면 이기는 경기.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÓNG ĐÁ: Môn thi đấu mà 11 người làm thành một đội và dùng chủ yếu là đầu và chân đưa bóng vào lưới của đội đối phương để dành chiến thắng. -
ㅊㄱ (
출구
)
: 밖으로 나갈 수 있는 문이나 통로.
☆☆☆
Danh từ
🌏 LỐI RA, CỬA RA: Đường hay cửa mà có thể đi ra ra ngoài. -
ㅊㄱ (
출근
)
: 일하러 직장에 나가거나 나옴.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐI LÀM: Sự đi đến hoặc đến chỗ làm để làm việc. -
ㅊㄱ (
최근
)
: 얼마 되지 않은 지나간 날부터 현재까지의 기간.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GẦN ĐÂY: Khoảng thời gian tính từ ngày đã qua chưa lâu cho đến hiện tại. -
ㅊㄱ (
충격
)
: 물체에 급격히 가하여지는 힘.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ XUNG KÍCH, CÚ VA ĐẬP, SỰ TÁC ĐỘNG: Lực tác động nhanh vào vật thể. -
ㅊㄱ (
착각
)
: 어떤 사물이나 사실을 실제와 다르게 잘못 생각하거나 느낌.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ NHẦM LẪN: Việc cảm nhận hay suy nghĩ một sự thật hay sự vật nào đó sai khác với thực tế. -
ㅊㄱ (
참가
)
: 모임이나 단체, 경기, 행사 등의 자리에 가서 함께함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THAM GIA: Việc đến chỗ tổ chức chương trình, trận đấu, đoàn thể hay buổi họp và cùng hoạt động. -
ㅊㄱ (
초기
)
: 어떤 기간의 처음이 되는 시기.
☆☆
Danh từ
🌏 SƠ KÌ: Thời kì đầu tiên của một khoảng thời gian nào đó. -
ㅊㄱ (
창가
)
: 창문과 가까운 곳이나 옆.
☆☆
Danh từ
🌏 CẠNH CỬA SỔ: Chỗ gần hay bên cạnh cửa sổ. -
ㅊㄱ (
창고
)
: 여러 가지 물건을 모아 두거나 넣어 두는 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 KHO, NHÀ KHO: Nơi tập hợp hoặc để vào các loại đồ vật. -
ㅊㄱ (
천국
)
: 하늘에 있다는, 평화롭고 모두가 행복해 하는 이상적인 세상.
☆☆
Danh từ
🌏 THIÊN ĐÀNG: Thế giới lý tưởng mà ở đó tất cả mọi người đều hạnh phúc và an bình, có ở trên trời. -
ㅊㄱ (
체계
)
: 일정한 원리에 따라 낱낱의 부분이 잘 짜여져 통일된 전체.
☆☆
Danh từ
🌏 HỆ THỐNG: Tổng thể được thống nhất do những bộ phận rời được kết nối chặt chẽ theo nguyên lý nhất định. -
ㅊㄱ (
초급
)
: 가장 처음이거나 가장 낮거나 쉬운 등급이나 단계.
☆☆
Danh từ
🌏 SƠ CẤP: Giai đoạn hay cấp độ dễ hoặc thấp nhất, hoặc đầu tiên. -
ㅊㄱ (
참고
)
: 살펴 생각하여 도움을 얻음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THAM KHẢO: Việc xem xét, suy nghĩ và nhận sự giúp đỡ. -
ㅊㄱ (
창구
)
: 안과 밖의 의사소통이 가능하도록 창을 내거나 뚫어 놓은 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 QUẦY: Nơi có đục lỗ hoặc làm thành khung cửa nhỏ để có thể trao đổi giữa bên trong và bên ngoài. -
ㅊㄱ (
추가
)
: 나중에 더 보탬.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BỔ SUNG: Sự thêm vào về sau. -
ㅊㄱ (
출국
)
: 국경을 넘어 다른 나라로 나감.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ XUẤT CẢNH, SỰ XUẤT NGOẠI, SỰ ĐI RA NƯỚC NGOÀI: Việc vượt qua biên giới, đi sang nước khác. -
ㅊㄱ (
충고
)
: 남의 허물이나 잘못을 진심으로 타이름. 또는 그런 말.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KHUYÊN BẢO, LỜI KHUYÊN: Việc góp ý chân thành về điều sai sót hay yếu điểm của người khác. Hoặc những lời như vậy.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Xin lỗi (7) • Tâm lí (191) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Khí hậu (53) • Diễn tả vị trí (70) • Giải thích món ăn (78) • Nghệ thuật (23) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Hẹn (4) • Nói về lỗi lầm (28) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thể thao (88) • Giải thích món ăn (119) • Chính trị (149) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Ngôn ngữ (160) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt nhà ở (159)