🌟 참가하다 (參加 하다)

Động từ  

1. 모임이나 단체, 경기, 행사 등의 자리에 가서 함께하다.

1. THAM GIA: Đến và cùng làm ở những nơi tổ chức sự kiện, cuộc thi đấu hay đoàn thể, hội nhóm nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 강좌에 참가하다.
    Take part in a course.
  • Google translate 대회에 참가하다.
    Participate in a contest.
  • Google translate 투표에 참가하다.
    Take part in a vote.
  • Google translate 행사에 참가하다.
    Participate in the event.
  • Google translate 회의에 참가하다.
    Take part in a conference.
  • Google translate 훈련에 참가하다.
    Participate in training.
  • Google translate 민준이는 이번 축구 대회에 선수로 참가하기 위해 오늘 출국했다.
    Min-jun left today to compete as a player in this football tournament.
  • Google translate 수도권 지역의 대학생들을 상대로 설문 조사를 한 결과, 전체의 약 육십 퍼센트가 이번 대선 투표에 참가하겠다고 밝혔다.
    According to a survey of university students in the seoul metropolitan area, about 60 percent of the total said they would vote in the upcoming presidential election.
  • Google translate 이번 회의에 안 들어갈 순 없나요?
    Can't you skip this meeting?
    Google translate 팀원 모두가 회의에 참가해야 한다는 지시가 있었기 때문에 빠지면 안 돼.
    Not to be missed because all the team members were instructed to attend the meeting.

참가하다: participate,さんかする【参加する】,participer,participar, asistir,يشارك,оролцох,tham gia,เข้าร่วม,hadir, menyertai, menghadiri,участвовать в чём-либо; принимать участие в чём-либо,参加,参与,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 참가하다 (참가하다)
📚 Từ phái sinh: 참가(參加): 모임이나 단체, 경기, 행사 등의 자리에 가서 함께함.


🗣️ 참가하다 (參加 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 참가하다 (參加 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Du lịch (98) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Việc nhà (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (76) Diễn tả ngoại hình (97) Khí hậu (53) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng bệnh viện (204) Lịch sử (92) Chào hỏi (17) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (119) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (255) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chế độ xã hội (81) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)