🌟 예선 (豫選)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 대회에서 본선에 나갈 자격을 얻기 위해 미리 하는 시합.

1. CUỘC THI VÒNG LOẠI: Cuộc thi được diễn ra trước để chọn người có tư cách vào vòng trong ở một cuộc thi nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 예선 탈락.
    Disqualified.
  • Google translate 예선 통과.
    Passed the qualification round.
  • Google translate 예선을 거치다.
    Go through preliminaries.
  • Google translate 예선을 보다.
    Have a preliminary round.
  • Google translate 예선에 참가하다.
    Take part in the preliminaries.
  • Google translate 지수는 전국 중학생 글짓기 대회 예선을 통과했다.
    Jisoo passed the preliminary round of the national junior high school writing contest.
  • Google translate 민준이는 오늘 우리 동네에서 열린 노래자랑 예선에 참가했다.
    Minjun participated in the preliminary round of singing contest held in my town today.
  • Google translate 네가 지난번에 나갔던 발표 대회 예선 결과 나왔어?
    Did you get the preliminary results for the presentation you went out last time?
    Google translate 응. 나는 당연히 붙었지.
    Yeah. of course i did.

예선: preliminary contest,よせん【予選】,éliminatoire,eliminatoria, partido preliminar,مباراة تمهيديّة قبل التصفيّات,урьдчилсан шалгаруулалт, сорилго,cuộc thi vòng loại,การแข่งขันรอบคัดเลือก,penyisihan,предварительный отбор,预选,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 예선 (예ː선)
📚 Từ phái sinh: 예선하다: 강력한 기관을 가지고 있는 배가 다른 배를 끌고 가다., 본선에 나갈 선수나 …
📚 thể loại: Sở thích  

🗣️ 예선 (豫選) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Luật (42) Cách nói ngày tháng (59) So sánh văn hóa (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kinh tế-kinh doanh (273) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự khác biệt văn hóa (47) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (119) Cách nói thời gian (82) Thời tiết và mùa (101) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (52) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (23) Vấn đề xã hội (67) Thông tin địa lí (138) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sức khỏe (155) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nói về lỗi lầm (28)