🌟 자만하다 (自慢 하다)

Động từ  

1. 자기에 관한 것을 스스로 자랑하며 잘난 체하다.

1. TỰ MÃN: Tự hào và tỏ vẻ ta đây về cái liên quan đến mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 건강을 자만하다.
    Proud of health.
  • Google translate 능력을 자만하다.
    Proud of one's ability.
  • Google translate 실력을 자만하다.
    Conceive of one's ability.
  • Google translate 체력을 자만하다.
    Conceive of one's physical strength.
  • Google translate 지나치게 자만하다.
    Excessively conceited.
  • Google translate 남편은 건강을 지나치게 자만하다가 몸살에 걸리고 말았다.
    Husband overconfident in health and got sick.
  • Google translate 그는 금메달을 딴 후로 자신이 최고라고 자만하다가 이번 대회에서 예선 탈락했다.
    He's been claiming to be the best since he won the gold medal, but failed to qualify for this tournament.
  • Google translate 승규는 뛰어난 암기력을 자만하며 메모를 안 했다가 약속 시간을 잊어버리고 말았다.
    Seung-gyu was so proud of his excellent memorization that he forgot the appointment time.
  • Google translate 이번에 한 번 이겼다고 절대 자만하지 마.
    Never be conceited just because you won once this time.
    Google translate 네, 꾸준히 연습하고 훈련도 더 열심히 하겠습니다.
    Yes, i will practice and train harder.

자만하다: show off oneself; be conceited,まんしんする【慢心する】。うぬぼれる【自惚れる・己惚れる】,montrer, exhiber,jactarse, vanagloriarse, presumir,يغتر بنفسه,онгирох, сагсуурах, бардамнах, гайхуулах,tự mãn,จองหอง, อวดดี, ถือดี, เย่อหยิ่ง, ทะนง,menyombongkan diri,самонадеянный; самодовольный; тщеславный; кичливый,自傲,骄傲自满,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자만하다 (자만하다)
📚 Từ phái sinh: 자만(自慢): 자기에 관한 것을 스스로 자랑하며 잘난 체함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Lịch sử (92) Sở thích (103) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình (57) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn luận (36) Vấn đề môi trường (226) Hẹn (4) Cách nói thời gian (82) Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Cảm ơn (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (255) Khoa học và kĩ thuật (91) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (23) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tìm đường (20) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)