🌟 자만하다 (自慢 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 자만하다 (
자만하다
)
📚 Từ phái sinh: • 자만(自慢): 자기에 관한 것을 스스로 자랑하며 잘난 체함.
🌷 ㅈㅁㅎㄷ: Initial sound 자만하다
-
ㅈㅁㅎㄷ (
잘못하다
)
: 틀리거나 바르지 않게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 SAI LẦM, SAI SÓT: Làm sai hoặc không đúng.
• Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Lịch sử (92) • Sở thích (103) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (78) • Sự kiện gia đình (57) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn luận (36) • Vấn đề môi trường (226) • Hẹn (4) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cảm ơn (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mối quan hệ con người (255) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (23) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tìm đường (20) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)