🌟 자만 (自慢)

  Danh từ  

1. 자기에 관한 것을 스스로 자랑하며 잘난 체함.

1. TỰ MÃN, TỰ KIÊU: Sự tự hào và ra vẻ ta đây về bản thân mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자만과 허세.
    Pride and bravado.
  • Google translate 자만이 지나치다.
    Pride goes too far.
  • Google translate 자만에 불과하다.
    It's nothing but conceit.
  • Google translate 자만에 빠지다.
    Be conceited.
  • Google translate 자만에 차다.
    Be conceited.
  • Google translate 누구든 방심과 자만에 빠지는 순간 경기에 질 것이다.
    Anyone who falls into neglect and conceit will lose the game.
  • Google translate 그는 자만에 차서 훈련을 게을리하더니 이번 대회에서 예선도 통과하지 못했다.
    He was so conceited that he neglected his training that he didn't even qualify for this tournament.
  • Google translate 승규는 우수한 성적에도 불구하고 늘 겸손하고 노력하는 모범생이에요.
    Seung-gyu is a model student who is always humble and tries hard despite his excellent grades.
    Google translate 네. 자만을 모르는 성실한 학생이지요.
    Yes, a diligent student who doesn't know his pride.

자만: conceit; pride; vanity,じまん【自慢】,vanité, infatuation, orgueil, fierté,arrogancia, jactancia, presunción,اِعتِداد بِالنّفس,онгироо, сагсуу, бардам,tự mãn, tự kiêu,ความจองหอง, ความอวดดี, ความถือดี, ความเย่อหยิ่ง, ความทะนง,kejemawaan diri, kesombongan diri,хвастовство; зазнайство; самодовольство,自傲,骄傲自满,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자만 (자만)
📚 Từ phái sinh: 자만하다(自慢하다): 자기에 관한 것을 스스로 자랑하며 잘난 체하다.
📚 thể loại: Thái độ   Diễn tả tính cách  

🗣️ 자만 (自慢) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (52) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Triết học, luân lí (86) Ngôn ngữ (160) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Khí hậu (53) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn luận (36) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (52) Thời tiết và mùa (101) Khoa học và kĩ thuật (91) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67) Đời sống học đường (208) So sánh văn hóa (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề môi trường (226) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (76)