🌟 확실시되다 (確實視 되다)

Động từ  

1. 틀림없이 그러할 것으로 여겨지다.

1. ĐƯỢC COI CHẮC: Được xem như cái chắc chắn như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 개최가 확실시되다.
    It's certain to be held.
  • Google translate 당선이 확실시되다.
    Winning the election is assured.
  • Google translate 승진이 확실시되다.
    Be assured of promotion.
  • Google translate 우승이 확실시되다.
    Be assured of victory.
  • Google translate 유죄가 확실시되다.
    To be found guilty.
  • Google translate 탈락이 확실시되다.
    It is certain that he will be eliminated.
  • Google translate 회사 내의 분위기를 보니 김 과장의 부장 승진이 확실시된 듯하다.
    Judging from the atmosphere within the company, kim's promotion to the manager seems certain.
  • Google translate 김 후보의 득표율이 이미 팔십 퍼센트를 넘어서면서 당선이 확실시되고 있다.
    As kim's vote has already exceeded 80 percent, he is certain to win the election.
  • Google translate 우리 팀이 본선에 진출하게 되었다면서요?
    I heard our team is going to the finals.
    Google translate 네. 현재 예선 조 일 위로 남은 경기 결과에 관계없이 본선 진출이 확실시되었습니다.
    Yeah. regardless of the results of the remaining matches, we are certain to advance to the finals.

확실시되다: be certain; become clear,かくじつしされる【確実視される】,devenir certain,ser cierto,يُتأكَّد,баттай болох,được coi chắc,ทำให้แน่นอน, ทำให้แน่ชัด, ได้รับการยืนยัน,dianggap pasti, dianggap valid, dianggap jelas,считаться достоверным,确信,断定,咬定,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 확실시되다 (확씰씨되다) 확실시되다 (확씰씨뒈다)

💕Start 확실시되다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Du lịch (98) Mua sắm (99) Lịch sử (92) Giáo dục (151) Luật (42) So sánh văn hóa (78) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (76) Sử dụng tiệm thuốc (10) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (23) Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365) Thông tin địa lí (138) Tôn giáo (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Vấn đề môi trường (226) Đời sống học đường (208) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (119) Chế độ xã hội (81) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa ẩm thực (104)