🌟 확실시되다 (確實視 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 확실시되다 (
확씰씨되다
) • 확실시되다 (확씰씨뒈다
)
🌷 ㅎㅅㅅㄷㄷ: Initial sound 확실시되다
-
ㅎㅅㅅㄷㄷ (
확실시되다
)
: 틀림없이 그러할 것으로 여겨지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC COI CHẮC: Được xem như cái chắc chắn như vậy.
• Tìm đường (20) • Du lịch (98) • Mua sắm (99) • Lịch sử (92) • Giáo dục (151) • Luật (42) • So sánh văn hóa (78) • Xin lỗi (7) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghệ thuật (23) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tính cách (365) • Thông tin địa lí (138) • Tôn giáo (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thời gian (82) • Sự kiện gia đình (57) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề môi trường (226) • Đời sống học đường (208) • Khí hậu (53) • Giải thích món ăn (119) • Chế độ xã hội (81) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa ẩm thực (104)