🌟 시식회 (試食會)

Danh từ  

1. 음식 맛이나 요리 솜씨를 알아보려고 시험 삼아 음식을 먹어 보는 행사.

1. HỘI NẾM THỬ THỨC ĂN, HỘI THƯỞNG THỨC MÓN ĂN: Sự kiện ăn thử món ăn coi như thi đấu để xem tài khéo nấu nướng hoặc vị thức ăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시식회가 열리다.
    A tasting event is held.
  • Google translate 시식회를 가다.
    Go to a tasting.
  • Google translate 시식회를 갖다.
    Have a tasting.
  • Google translate 시시회를 방문하다.
    Visits the city hall.
  • Google translate 시식회에 참가하다.
    Take part in a tasting event.
  • Google translate 시식회에 초대하다.
    Invite to a tasting.
  • Google translate 우리 호텔은 연말 파티에 우수 고객들을 초청하여 최고급 요리를 선보이는 시식회를 열었다.
    Our hotel invited outstanding customers to the year-end party and held a tasting event to showcase the finest dishes.
  • Google translate 한식 요리사가 꿈인 지수는 다양한 시식회에 참여하여 새로운 요리법과 아이디어를 얻는다.
    Jisoo, whose dream is to become a korean cook, participates in various tasting events to get new recipes and ideas.
  • Google translate 다른 음식점과 차별화된 새로운 메뉴를 개발했는데 검증하는 좋은 방법이 없을까?
    We've developed a new menu differentiated from other restaurants, is there any good way to verify it?
    Google translate 무료 시식회를 열어 고객들에게 평가를 부탁해 보는 건 어떨까?
    Why don't we have a free tasting event and ask our customers to evaluate it?

시식회: food tasting,ししょくかい【試食会】,session de dégustation,degustación,مناسبة تذوق طعام تجريبي,амталгаа,hội nếm thử thức ăn, hội thưởng thức món ăn,งานลองชิมอาหาร,acara pencicipan masakan, acara pengetesan masakan,дегустация,试吃会,品尝会,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시식회 (시ː시쾨) 시식회 (시ː시퀘)

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Việc nhà (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (52) Ngôn luận (36) Khí hậu (53) Nghệ thuật (76) Luật (42) Tìm đường (20) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sở thích (103) Cách nói ngày tháng (59) So sánh văn hóa (78) Xin lỗi (7) Diễn tả trang phục (110) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (119) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)