🌟 추모식 (追慕式)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 추모식 (
추모식
) • 추모식이 (추모시기
) • 추모식도 (추모식또
) • 추모식만 (추모싱만
)
🌷 ㅊㅁㅅ: Initial sound 추모식
-
ㅊㅁㅅ (
참모습
)
: 거짓이나 꾸밈이 없는 본래의 모습.
Danh từ
🌏 BẢN CHẤT, HÌNH ẢNH THỰC SỰ: Hình ảnh vốn có, không giả dối hay ngụy tạo. -
ㅊㅁㅅ (
최면술
)
: 암시에 의해 잠이 든 것과 같은 상태로 이끌어 내는 방법.
Danh từ
🌏 THUẬT THÔI MIÊN: Phương pháp lôi kéo thành trạng thái như ngủ do ám thị. -
ㅊㅁㅅ (
추모식
)
: 죽은 사람을 생각하고 그리워하는 마음을 나타내기 위해 하는 의식.
Danh từ
🌏 LỄ TƯỞNG NIỆM: Nghi thức được tổ chức để thể hiện sự tưởng nhớ và lòng tiếc thương với người đã chết. -
ㅊㅁㅅ (
치명상
)
: 생명이 위험할 정도의 큰 상처.
Danh từ
🌏 VẾT THƯƠNG CHÍ MẠNG: Vết thương lớn đến mức nguy hiểm đến tính mạng.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Giải thích món ăn (119) • Chính trị (149) • Tâm lí (191) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Lịch sử (92) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • So sánh văn hóa (78) • Gọi điện thoại (15) • Chào hỏi (17) • Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Việc nhà (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sức khỏe (155) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tìm đường (20) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Khí hậu (53) • Mối quan hệ con người (52)