🌟 치명상 (致命傷)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 치명상 (
치ː명상
)
🌷 ㅊㅁㅅ: Initial sound 치명상
-
ㅊㅁㅅ (
참모습
)
: 거짓이나 꾸밈이 없는 본래의 모습.
Danh từ
🌏 BẢN CHẤT, HÌNH ẢNH THỰC SỰ: Hình ảnh vốn có, không giả dối hay ngụy tạo. -
ㅊㅁㅅ (
최면술
)
: 암시에 의해 잠이 든 것과 같은 상태로 이끌어 내는 방법.
Danh từ
🌏 THUẬT THÔI MIÊN: Phương pháp lôi kéo thành trạng thái như ngủ do ám thị. -
ㅊㅁㅅ (
추모식
)
: 죽은 사람을 생각하고 그리워하는 마음을 나타내기 위해 하는 의식.
Danh từ
🌏 LỄ TƯỞNG NIỆM: Nghi thức được tổ chức để thể hiện sự tưởng nhớ và lòng tiếc thương với người đã chết. -
ㅊㅁㅅ (
치명상
)
: 생명이 위험할 정도의 큰 상처.
Danh từ
🌏 VẾT THƯƠNG CHÍ MẠNG: Vết thương lớn đến mức nguy hiểm đến tính mạng.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả trang phục (110) • So sánh văn hóa (78) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Du lịch (98) • Thời tiết và mùa (101) • Mua sắm (99) • Văn hóa đại chúng (82) • Sức khỏe (155) • Vấn đề xã hội (67) • Vấn đề môi trường (226) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Việc nhà (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chế độ xã hội (81) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (23) • Sở thích (103) • Giáo dục (151) • Triết học, luân lí (86) • Chính trị (149) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tính cách (365) • Ngôn luận (36)