🌟 최면술 (催眠術)

Danh từ  

1. 암시에 의해 잠이 든 것과 같은 상태로 이끌어 내는 방법.

1. THUẬT THÔI MIÊN: Phương pháp lôi kéo thành trạng thái như ngủ do ám thị.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 최면술을 배우다.
    Learn hypnosis.
  • Google translate 최면술을 쓰다.
    Use hypnosis.
  • Google translate 최면술을 이용하다.
    Use hypnosis.
  • Google translate 최면술에 걸리다.
    Be hypnotized.
  • Google translate 그의 책장에는 심령술이나 최면술과 관련된 책들이 꽂혀 있었다.
    There were books on his bookshelf relating to psychics or hypnosis.
  • Google translate 최면술사는 그녀에게 최면술을 걸어 마음의 상처를 치유하고자 했다.
    The hypnotist tried to hypnotize her to heal the wounds of her heart.
  • Google translate 최면술을 이용해 전생을 볼 수 있대요.
    Hypnosis can be used to see past life.
    Google translate 과학적으로 입증되지 않은 방법을 너무 믿지는 마세요.
    Don't believe too much in a scientifically unproven way.

최면술: mesmerism; hypnotism,さいみんじゅつ【催眠術】,hypnotisme,hipnotismo,مسمرية، تَنْوِيمٌ مِغْنَاطِيسِيّ,гиптоноздох, ховсдох,thuật thôi miên,การสะกดจิต, วิธีการสะกดจิต,cara hipnotis, penghipnosisan,гипноз,催眠术,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 최면술 (최면술) 최면술 (췌면술)

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chào hỏi (17) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Luật (42) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Đời sống học đường (208) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng bệnh viện (204) Thể thao (88) Chế độ xã hội (81) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Lịch sử (92) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (78) Giải thích món ăn (119)