🌟 최면술 (催眠術)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 최면술 (
최면술
) • 최면술 (췌면술
)
🌷 ㅊㅁㅅ: Initial sound 최면술
-
ㅊㅁㅅ (
참모습
)
: 거짓이나 꾸밈이 없는 본래의 모습.
Danh từ
🌏 BẢN CHẤT, HÌNH ẢNH THỰC SỰ: Hình ảnh vốn có, không giả dối hay ngụy tạo. -
ㅊㅁㅅ (
최면술
)
: 암시에 의해 잠이 든 것과 같은 상태로 이끌어 내는 방법.
Danh từ
🌏 THUẬT THÔI MIÊN: Phương pháp lôi kéo thành trạng thái như ngủ do ám thị. -
ㅊㅁㅅ (
추모식
)
: 죽은 사람을 생각하고 그리워하는 마음을 나타내기 위해 하는 의식.
Danh từ
🌏 LỄ TƯỞNG NIỆM: Nghi thức được tổ chức để thể hiện sự tưởng nhớ và lòng tiếc thương với người đã chết. -
ㅊㅁㅅ (
치명상
)
: 생명이 위험할 정도의 큰 상처.
Danh từ
🌏 VẾT THƯƠNG CHÍ MẠNG: Vết thương lớn đến mức nguy hiểm đến tính mạng.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chào hỏi (17) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói thời gian (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Đời sống học đường (208) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thể thao (88) • Chế độ xã hội (81) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Lịch sử (92) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (78) • Giải thích món ăn (119)