🌟 추모식 (追慕式)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 추모식 (
추모식
) • 추모식이 (추모시기
) • 추모식도 (추모식또
) • 추모식만 (추모싱만
)
🌷 ㅊㅁㅅ: Initial sound 추모식
-
ㅊㅁㅅ (
참모습
)
: 거짓이나 꾸밈이 없는 본래의 모습.
Danh từ
🌏 BẢN CHẤT, HÌNH ẢNH THỰC SỰ: Hình ảnh vốn có, không giả dối hay ngụy tạo. -
ㅊㅁㅅ (
최면술
)
: 암시에 의해 잠이 든 것과 같은 상태로 이끌어 내는 방법.
Danh từ
🌏 THUẬT THÔI MIÊN: Phương pháp lôi kéo thành trạng thái như ngủ do ám thị. -
ㅊㅁㅅ (
추모식
)
: 죽은 사람을 생각하고 그리워하는 마음을 나타내기 위해 하는 의식.
Danh từ
🌏 LỄ TƯỞNG NIỆM: Nghi thức được tổ chức để thể hiện sự tưởng nhớ và lòng tiếc thương với người đã chết. -
ㅊㅁㅅ (
치명상
)
: 생명이 위험할 정도의 큰 상처.
Danh từ
🌏 VẾT THƯƠNG CHÍ MẠNG: Vết thương lớn đến mức nguy hiểm đến tính mạng.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Mối quan hệ con người (255) • Khí hậu (53) • Cảm ơn (8) • Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (76) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng bệnh viện (204) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thời tiết và mùa (101) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)