🌟 추도식 (追悼式)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 추도식 (
추도식
) • 추도식이 (추도시기
) • 추도식도 (추도식또
) • 추도식만 (추도싱만
)
🌷 ㅊㄷㅅ: Initial sound 추도식
-
ㅊㄷㅅ (
취득세
)
: 부동산, 자동차, 선박 등의 재산을 얻는 것에 대하여 내는 세금.
Danh từ
🌏 THUẾ TRƯỚC BẠ: Thuế nộp cho việc có được tài sản như bất động sản, xe ô tô, tàu thuyền... -
ㅊㄷㅅ (
천동설
)
: 우주의 중심이 지구이며, 모든 천체가 지구의 주위를 돈다는 설.
Danh từ
🌏 THUYẾT ĐỊA TÂM, THUYẾT COI ĐỊA CẦU LÀ TRUNG TÂM: Thuyết coi trung tâm của vũ trụ là trái đất và mọi thiên thể quay xung quanh trái đất. -
ㅊㄷㅅ (
친동생
)
: 같은 부모에게서 태어난 동생.
Danh từ
🌏 EM RUỘT: Người em do cùng một cha mẹ sinh ra. -
ㅊㄷㅅ (
초대석
)
: 어떤 자리나 모임, 행사 등에 초대받은 사람이 앉도록 마련된 자리.
Danh từ
🌏 GHẾ DÀNH CHO KHÁCH MỜI: Chỗ ngồi được chuẩn bị cho người nhận được lời mời tham dự cuộc họp, sự kiện hay vị trí nào đó v.v... -
ㅊㄷㅅ (
추도사
)
: 죽은 사람을 생각하며 슬퍼하는 마음을 나타내는 말이나 글.
Danh từ
🌏 ĐIẾU VĂN: Lời nói hay bài viết thể hiện lòng đau buồn và tiếc thương đối với những người đã chết. -
ㅊㄷㅅ (
추도식
)
: 죽은 사람을 생각하며 슬퍼하는 마음을 나타내기 위한 의식.
Danh từ
🌏 LỄ TRUY ĐIỆU: Nghi thức thể hiện lòng đau buồn và tiếc thương đối với người đã chết.
• Cách nói ngày tháng (59) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chế độ xã hội (81) • Tâm lí (191) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Đời sống học đường (208) • Thời tiết và mùa (101) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thông tin địa lí (138) • Xin lỗi (7) • Nghệ thuật (23) • Mua sắm (99) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình (57) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (76) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả tính cách (365) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Nói về lỗi lầm (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Hẹn (4)