🌟 초대석 (招待席)

Danh từ  

1. 어떤 자리나 모임, 행사 등에 초대받은 사람이 앉도록 마련된 자리.

1. GHẾ DÀNH CHO KHÁCH MỜI: Chỗ ngồi được chuẩn bị cho người nhận được lời mời tham dự cuộc họp, sự kiện hay vị trí nào đó v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공연 초대석.
    Attendance seats.
  • Google translate 행사 초대석.
    Attendance at the event.
  • Google translate 초대석을 마련하다.
    Arrange an invitation.
  • Google translate 초대석을 채우다.
    Fill the guest seats.
  • Google translate 초대석에 앉다.
    Sitting in the guest seat.
  • Google translate 초대석으로 안내하다.
    Guide to the guest seats.
  • Google translate 우리는 무대 바로 앞에 마련된 초대석으로 안내를 받았다.
    We were guided to the guest seats right in front of the stage.
  • Google translate 오늘 강연의 초대석에는 경제 전문가이신 최 교수님이 앉아 계신다.
    Professor choi, an economic expert, is sitting at the reception of today's lecture.
  • Google translate 이렇게 직접 연주회 초대권을 주시다니 정말 감사드려요.
    Thank you very much for giving me the invitation to the concert.
    Google translate 별말씀을요. 초대석도 따로 마련해 놨으니 꼭 오세요.
    Don't mention it. we also have a separate guest seat, so please come.

초대석: reserved seat,しょうたいせき【招待席】,place réservée,asiento para invitado,مقعد دعوة,зочны суудал, урилгын суудал,ghế dành cho khách mời,ที่นั่งแขกพิเศษ, ที่นั่งแขกรับเชิญ,bangku undangan,места для приглашённых гостей,嘉宾席,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 초대석 (초대석) 초대석이 (초대서기) 초대석도 (초대석또) 초대석만 (초대성만)

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Văn hóa đại chúng (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Lịch sử (92) Thể thao (88) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Việc nhà (48) Ngôn ngữ (160) Xem phim (105) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói thời gian (82) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (119) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình (57) Gọi món (132) Mua sắm (99) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cảm ơn (8) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)