🌟 초대석 (招待席)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 초대석 (
초대석
) • 초대석이 (초대서기
) • 초대석도 (초대석또
) • 초대석만 (초대성만
)
🌷 ㅊㄷㅅ: Initial sound 초대석
-
ㅊㄷㅅ (
취득세
)
: 부동산, 자동차, 선박 등의 재산을 얻는 것에 대하여 내는 세금.
Danh từ
🌏 THUẾ TRƯỚC BẠ: Thuế nộp cho việc có được tài sản như bất động sản, xe ô tô, tàu thuyền... -
ㅊㄷㅅ (
천동설
)
: 우주의 중심이 지구이며, 모든 천체가 지구의 주위를 돈다는 설.
Danh từ
🌏 THUYẾT ĐỊA TÂM, THUYẾT COI ĐỊA CẦU LÀ TRUNG TÂM: Thuyết coi trung tâm của vũ trụ là trái đất và mọi thiên thể quay xung quanh trái đất. -
ㅊㄷㅅ (
친동생
)
: 같은 부모에게서 태어난 동생.
Danh từ
🌏 EM RUỘT: Người em do cùng một cha mẹ sinh ra. -
ㅊㄷㅅ (
초대석
)
: 어떤 자리나 모임, 행사 등에 초대받은 사람이 앉도록 마련된 자리.
Danh từ
🌏 GHẾ DÀNH CHO KHÁCH MỜI: Chỗ ngồi được chuẩn bị cho người nhận được lời mời tham dự cuộc họp, sự kiện hay vị trí nào đó v.v... -
ㅊㄷㅅ (
추도사
)
: 죽은 사람을 생각하며 슬퍼하는 마음을 나타내는 말이나 글.
Danh từ
🌏 ĐIẾU VĂN: Lời nói hay bài viết thể hiện lòng đau buồn và tiếc thương đối với những người đã chết. -
ㅊㄷㅅ (
추도식
)
: 죽은 사람을 생각하며 슬퍼하는 마음을 나타내기 위한 의식.
Danh từ
🌏 LỄ TRUY ĐIỆU: Nghi thức thể hiện lòng đau buồn và tiếc thương đối với người đã chết.
• Luật (42) • Văn hóa đại chúng (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Lịch sử (92) • Thể thao (88) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chính trị (149) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Việc nhà (48) • Ngôn ngữ (160) • Xem phim (105) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói thời gian (82) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (119) • Chế độ xã hội (81) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (23) • Sự kiện gia đình (57) • Gọi món (132) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cảm ơn (8) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)