🌟 천동설 (天動說)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 천동설 (
천동설
)
🗣️ 천동설 (天動說) @ Ví dụ cụ thể
- 지동설과 천동설. [지동설 (地動說)]
🌷 ㅊㄷㅅ: Initial sound 천동설
-
ㅊㄷㅅ (
취득세
)
: 부동산, 자동차, 선박 등의 재산을 얻는 것에 대하여 내는 세금.
Danh từ
🌏 THUẾ TRƯỚC BẠ: Thuế nộp cho việc có được tài sản như bất động sản, xe ô tô, tàu thuyền... -
ㅊㄷㅅ (
천동설
)
: 우주의 중심이 지구이며, 모든 천체가 지구의 주위를 돈다는 설.
Danh từ
🌏 THUYẾT ĐỊA TÂM, THUYẾT COI ĐỊA CẦU LÀ TRUNG TÂM: Thuyết coi trung tâm của vũ trụ là trái đất và mọi thiên thể quay xung quanh trái đất. -
ㅊㄷㅅ (
친동생
)
: 같은 부모에게서 태어난 동생.
Danh từ
🌏 EM RUỘT: Người em do cùng một cha mẹ sinh ra. -
ㅊㄷㅅ (
초대석
)
: 어떤 자리나 모임, 행사 등에 초대받은 사람이 앉도록 마련된 자리.
Danh từ
🌏 GHẾ DÀNH CHO KHÁCH MỜI: Chỗ ngồi được chuẩn bị cho người nhận được lời mời tham dự cuộc họp, sự kiện hay vị trí nào đó v.v... -
ㅊㄷㅅ (
추도사
)
: 죽은 사람을 생각하며 슬퍼하는 마음을 나타내는 말이나 글.
Danh từ
🌏 ĐIẾU VĂN: Lời nói hay bài viết thể hiện lòng đau buồn và tiếc thương đối với những người đã chết. -
ㅊㄷㅅ (
추도식
)
: 죽은 사람을 생각하며 슬퍼하는 마음을 나타내기 위한 의식.
Danh từ
🌏 LỄ TRUY ĐIỆU: Nghi thức thể hiện lòng đau buồn và tiếc thương đối với người đã chết.
• Sinh hoạt công sở (197) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả trang phục (110) • Thể thao (88) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khí hậu (53) • Mua sắm (99) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giải thích món ăn (119) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn luận (36) • Luật (42) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (23) • Sở thích (103) • Việc nhà (48) • Giáo dục (151) • So sánh văn hóa (78) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tìm đường (20)