🌟 수석대표 (首席代表)

Danh từ  

1. 여러 대표 가운데 가장 높은 사람.

1. NGƯỜI ĐỨNG ĐẦU, NGƯỜI ĐẠI DIỆN: Người cao nhất trong số nhiều đại biểu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수석대표를 맡다.
    Lead the delegation.
  • Google translate 수석대표를 뽑다.
    Elect a chief delegate.
  • Google translate 수석대표를 지내다.
    Serve as chief delegate.
  • Google translate 수석대표로 임명하다.
    Appoint as chief delegate.
  • Google translate 수석대표로 참가하다.
    Participate as chief delegate.
  • Google translate 당의 수석대표를 지낸 정치인이 올해 대통령 선거에 나왔다.
    A politician who served as the party's chief delegate appeared in this year's presidential election.
  • Google translate 우리 측 수석대표는 상대 측 수석대표와 만나 정상 회담을 열었다.
    Our chief negotiator met with his counterpart and held summit talks.
  • Google translate 부족한 저에게 수석대표를 맡겨 주셔서 감사합니다.
    Thank you for giving me the lead.
    Google translate 저희 임원들이 모두 대표님의 활약을 기대하고 있습니다.
    All our executives are looking forward to your performance.

수석대표: chief delegate,しゅせきだいひょう【首席代表】,chef d'une délégation,delegado principal,كبير الموظّفين,төлөөлөгчдийн ахлагч, төлөөлөгчдийн тэргүүн,người đứng đầu, người đại diện,หัวหน้า, หัวหน้าคณะผู้แทน,delegasi utama,,首席代表,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수석대표 (수석때표)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (76) Lịch sử (92) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn luận (36) Chế độ xã hội (81) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (52) Sở thích (103) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (78) Diễn tả ngoại hình (97) Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Việc nhà (48) Sinh hoạt công sở (197) Gọi món (132) Du lịch (98) Gọi điện thoại (15) Đời sống học đường (208) Khí hậu (53) Thông tin địa lí (138) Hẹn (4) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mua sắm (99)