🌟 수석대표 (首席代表)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수석대표 (
수석때표
)
🌷 ㅅㅅㄷㅍ: Initial sound 수석대표
-
ㅅㅅㄷㅍ (
수석대표
)
: 여러 대표 가운데 가장 높은 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI ĐỨNG ĐẦU, NGƯỜI ĐẠI DIỆN: Người cao nhất trong số nhiều đại biểu.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Tôn giáo (43) • Nghệ thuật (76) • Lịch sử (92) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Ngôn luận (36) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa đại chúng (52) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Gọi món (132) • Du lịch (98) • Gọi điện thoại (15) • Đời sống học đường (208) • Khí hậu (53) • Thông tin địa lí (138) • Hẹn (4) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mua sắm (99)