🌟 최근 (最近)

☆☆☆   Danh từ  

1. 얼마 되지 않은 지나간 날부터 현재까지의 기간.

1. GẦN ĐÂY: Khoảng thời gian tính từ ngày đã qua chưa lâu cho đến hiện tại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 최근 개봉작.
    The latest release.
  • Google translate 최근 경제 동향.
    Recent economic trends.
  • Google translate 최근 유행곡.
    Recent fad.
  • Google translate 최근의 일.
    Recent.
  • Google translate 최근에 들다.
    Hear recently.
  • Google translate 이 도서관은 최근에 지어진 건물이라서 무척 깨끗하다.
    This library is very clean because it was built recently.
  • Google translate 마른 체형을 선호하는 경향이 생기면서 최근에 무리한 다이어트를 하는 여성이 늘고 있다.
    More and more women are on an excessive diet these days as they tend to prefer skinny body types.
  • Google translate 최근 들어 범죄율이 높아진 것 같아.
    Looks like the crime rate has increased recently.
    Google translate 맞아. 어제 뉴스에도 강도 사건이 나오는데 무섭더라.
    That's right. there was a robbery on the news yesterday, and it was scary.

최근: the latest; the most recent,さいきん【最近】,période récente,reciente, último,أخير، أيّام أخيرة,сүүлийн үе, ойрын үе,Gần đây,ล่าสุด, ช่วงนี้, ปัจจุบัน,baru-baru ini, belakangan ini, akhir-akhir ini,Недавнее время; недалёкое прошлое,最近;近来,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 최근 (최ː근) 최근 (췌ː근)
📚 thể loại: Thời gian   Cách nói thời gian  


🗣️ 최근 (最近) @ Giải nghĩa

🗣️ 최근 (最近) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Mua sắm (99) Du lịch (98) Ngôn luận (36) Tình yêu và hôn nhân (28) Hẹn (4) Lịch sử (92) Cách nói ngày tháng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Sức khỏe (155) Thông tin địa lí (138) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (52) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Luật (42) Diễn tả ngoại hình (97) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khí hậu (53) Tôn giáo (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình (57) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi điện thoại (15)