🌟 상담 (相談)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 문제를 해결하기 위하여 서로 이야기함.

1. SỰ TƯ VẤN: Việc trao đổi với người khác để giải quyết vấn đề nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 건강 상담.
    Health counseling.
  • Google translate 진학 상담.
    Admission counseling.
  • Google translate 취업 상담.
    Career counseling.
  • Google translate 상담을 받다.
    Get counseling.
  • Google translate 상담을 하다.
    Consult.
  • Google translate 보건소에서는 주민들에게 무료로 건강 상담을 실시하고 있다.
    The health center provides free health counseling to residents.
  • Google translate 최근 심각한 취업난으로 인해 대부분의 대학에서는 취업 상담 프로그램을 운영하고 있다.
    Due to the recent serious job shortage, most universities run job counseling programs.
  • Google translate 요즘 두통이 심해져서 괴로워요.
    I've been having a headache lately.
    Google translate 병원에 가서 상담을 받아 보는 게 어때요?
    Why don't you go to the hospital for a consultation?
  • Google translate 친구들과 사이가 좋지 않아서 걱정이에요.
    I'm worried about not getting along with my friends.
    Google translate 선생님께 상담을 하는 게 어떠니?
    Why don't you consult your teacher?
Từ tham khảo 카운슬링(counseling): 고민이나 심리적인 문제를 해결하기 위해 전문적으로 도움을…

상담: consultation; counseling,そうだん【相談】,consultation, conseil, conférence, délibération,consulta, asesoría,تشاورٌ,зөвлөгөө, зөвлөмж, ярилцлага,sự tư vấn,การปรึกษา, การหารือ, การปรึกษาหารือ,konsultasi,консультация; совещание; совет,咨询,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상담 (상담)
📚 Từ phái sinh: 상담하다(相談하다): 어떤 문제를 해결하기 위하여 서로 이야기하다.
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ   Mối quan hệ con người  

🗣️ 상담 (相談) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (76) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thời gian (82) Vấn đề xã hội (67) Việc nhà (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chính trị (149) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thứ trong tuần (13) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thời tiết và mùa (101) Gọi món (132) Luật (42) Mua sắm (99) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khí hậu (53) Xin lỗi (7) Sở thích (103) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Du lịch (98) Thông tin địa lí (138) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)