🌟 신청서 (申請書)

☆☆   Danh từ  

1. 단체나 기관 등에 어떤 사항을 요청할 때 작성하는 문서.

1. ĐƠN ĐĂNG KÝ: Văn bản làm khi yêu cầu một nội dung nào đó đến cơ quan hay đoàn thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가입 신청서.
    Application for membership.
  • Google translate 상담 신청서.
    Application for consultation.
  • Google translate 신청서 양식.
    Application form.
  • Google translate 신청서를 배부하다.
    Distribute an application.
  • Google translate 신청서를 작성하다.
    Draw up an application.
  • Google translate 신청서를 접수하다.
    Receive an application.
  • Google translate 신청서를 제출하다.
    Submit an application.
  • Google translate 나는 합창단에 가입하기 위해 신청서를 작성했다.
    I filled out an application to join the choir.
  • Google translate 수술을 받기 위해서는 먼저 수술 신청서를 제출해야 했었다.
    I had to submit an application for surgery before i could get it.
  • Google translate 방학 동안 이 학원을 다니고 싶어서 왔어요.
    I came here because i wanted to attend this academy during the vacation.
    Google translate 그럼 이 수강 신청서를 작성해 주세요.
    Then please fill out this course application form.

신청서: application form,しんせいしょ【申請書】。もうしこみしょ【申込書】,demande écrite, dossier d'inscription, formulaire de candidature,solicitud, formulario, carta de petición,استمارة,өргөдөл, мэдүүлгийн маягт,đơn đăng ký,ใบสมัคร, แบบฟอร์มการสมัคร,formulir pendaftaran,заявление; заявка,申请书,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 신청서 (신청서)
📚 thể loại: Sử dụng cơ quan công cộng  

🗣️ 신청서 (申請書) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Hẹn (4) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (82) Xin lỗi (7) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giáo dục (151) Chế độ xã hội (81) Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (76) Chính trị (149) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả vị trí (70) Kiến trúc, xây dựng (43) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề môi trường (226) Lịch sử (92) Chào hỏi (17) Gọi món (132) Văn hóa ẩm thực (104)