🌷 Initial sound: ㅅㅊㅅ

CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 6 ALL : 9

신청서 (申請書) : 단체나 기관 등에 어떤 사항을 요청할 때 작성하는 문서. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐƠN ĐĂNG KÝ: Văn bản làm khi yêu cầu một nội dung nào đó đến cơ quan hay đoàn thể.

선착순 (先着順) : 먼저 도착하는 차례. Danh từ
🌏 THEO THỨ TỰ ĐẾN TRƯỚC, ƯU TIÊN THỨ TỰ ĐẾN TRƯỚC: Thứ tự đến trước.

신축성 (伸縮性) : 물체가 늘어나고 줄어드는 성질. Danh từ
🌏 TÍNH CO DÃN: Tính chất mà vật thể giãn ra và co lại.

쇠창살 (쇠 窓 살) : 쇠로 만든 창살. Danh từ
🌏 SONG CỬA SẮT: Song cửa làm bằng sắt.

선천성 (先天性) : 태어날 때부터 이미 지니고 있는 성질. Danh từ
🌏 TÍNH BẨM SINH, THIÊN TÍNH: Tính chất đã có sẵn từ khi sinh ra.

사치성 (奢侈性) : 필요 이상의 돈을 쓰거나 값비싼 물건을 사용하며 분수에 지나친 생활을 하는 성질. Danh từ
🌏 TÍNH XA XỈ: Tính chất sinh hoạt quá với giới hạn, dùng đồ vật đắt tiền hoặc dùng tiền quá mức cần thiết.

삼총사 (三銃士) : (비유적으로) 어울려 다니면서 친하게 지내는 세 사람. Danh từ
🌏 BỘ BA: (cách nói ẩn dụ) Ba người hợp tính tình và thân mật với nhau.

소총수 (小銃手) : 주로 소총으로 싸우는 병사. Danh từ
🌏 XẠ THỦ SÚNG TRƯỜNG: Binh sĩ chiến đấu chủ yếu bằng súng trường.

수치심 (羞恥心) : 매우 창피하고 부끄러운 마음. Danh từ
🌏 TÂM TRẠNG HỔ THẸN, TÂM TRẠNG NHỤC NHÃ: Tâm trạng rất ngại ngùng và xấu hổ.


:
Gọi điện thoại (15) Mua sắm (99) Chính trị (149) Tâm lí (191) Diễn tả tính cách (365) Gọi món (132) Việc nhà (48) Sử dụng bệnh viện (204) Xem phim (105) Nghệ thuật (76) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thời gian (82) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói ngày tháng (59) Triết học, luân lí (86) Sự khác biệt văn hóa (47) Sức khỏe (155) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (52) Hẹn (4) Chào hỏi (17)