🌟 삼총사 (三銃士)

Danh từ  

1. (비유적으로) 어울려 다니면서 친하게 지내는 세 사람.

1. BỘ BA: (cách nói ẩn dụ) Ba người hợp tính tình và thân mật với nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사이좋은 삼총사.
    The three musketeer.
  • Google translate 삼총사가 되다.
    Become a triad.
  • Google translate 삼총사를 결성하다.
    Form the three musketeers.
  • Google translate 삼총사를 만들다.
    Make a triad.
  • Google translate 삼총사로 불리다.
    Be called the three musketeers.
  • Google translate 삼총사로 불렸던 우리 셋은 말썽을 피울 때도, 혼날 때도 항상 함께였다.
    The three of us, called the three musketeers, were always together when we were in trouble and when we were scolded.
  • Google translate 사이좋은 삼총사였던 지수와 민준이와 나는 아직까지 그 친분을 유지하고 있다.
    Jisoo and minjun, who were the three musketeers, still maintain that close relationship.
  • Google translate 우리 셋은 중학교에 다니는 삼 년 내내 항상 붙어 다녀서 삼총사로 불릴 정도로 친했다.
    The three of us were close enough to be called the three musketeers because we were always together all three years in middle school.

삼총사: trio; threesome; triumvirate; three musketeers,さんじゅうし【三銃士】,trois mousquetaires, trio (inséparable),trío,الثالوث,шадар гурван цэрэг,bộ ba,กลุ่มคน 3 คน, สามสหาย, สหายทั้งสาม,tiga serangkai,трио; троица,三人帮,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 삼총사 (삼총사)

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Đời sống học đường (208) Thông tin địa lí (138) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (23) Xem phim (105) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (78) Ngôn luận (36) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mua sắm (99) Du lịch (98) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa ẩm thực (104) Kiến trúc, xây dựng (43) Tâm lí (191) Sinh hoạt nhà ở (159) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Trao đổi thông tin cá nhân (46) So sánh văn hóa (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)