🌟 소총수 (小銃手)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 소총수 (
소ː총수
)
🌷 ㅅㅊㅅ: Initial sound 소총수
-
ㅅㅊㅅ (
신청서
)
: 단체나 기관 등에 어떤 사항을 요청할 때 작성하는 문서.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐƠN ĐĂNG KÝ: Văn bản làm khi yêu cầu một nội dung nào đó đến cơ quan hay đoàn thể. -
ㅅㅊㅅ (
선착순
)
: 먼저 도착하는 차례.
☆
Danh từ
🌏 THEO THỨ TỰ ĐẾN TRƯỚC, ƯU TIÊN THỨ TỰ ĐẾN TRƯỚC: Thứ tự đến trước. -
ㅅㅊㅅ (
신축성
)
: 물체가 늘어나고 줄어드는 성질.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH CO DÃN: Tính chất mà vật thể giãn ra và co lại. -
ㅅㅊㅅ (
쇠창살
)
: 쇠로 만든 창살.
Danh từ
🌏 SONG CỬA SẮT: Song cửa làm bằng sắt. -
ㅅㅊㅅ (
선천성
)
: 태어날 때부터 이미 지니고 있는 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH BẨM SINH, THIÊN TÍNH: Tính chất đã có sẵn từ khi sinh ra. -
ㅅㅊㅅ (
사치성
)
: 필요 이상의 돈을 쓰거나 값비싼 물건을 사용하며 분수에 지나친 생활을 하는 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH XA XỈ: Tính chất sinh hoạt quá với giới hạn, dùng đồ vật đắt tiền hoặc dùng tiền quá mức cần thiết. -
ㅅㅊㅅ (
삼총사
)
: (비유적으로) 어울려 다니면서 친하게 지내는 세 사람.
Danh từ
🌏 BỘ BA: (cách nói ẩn dụ) Ba người hợp tính tình và thân mật với nhau. -
ㅅㅊㅅ (
소총수
)
: 주로 소총으로 싸우는 병사.
Danh từ
🌏 XẠ THỦ SÚNG TRƯỜNG: Binh sĩ chiến đấu chủ yếu bằng súng trường. -
ㅅㅊㅅ (
수치심
)
: 매우 창피하고 부끄러운 마음.
Danh từ
🌏 TÂM TRẠNG HỔ THẸN, TÂM TRẠNG NHỤC NHÃ: Tâm trạng rất ngại ngùng và xấu hổ.
• Du lịch (98) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thời tiết và mùa (101) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mua sắm (99) • Tâm lí (191) • Xin lỗi (7) • Luật (42) • Giải thích món ăn (78) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa ẩm thực (104) • Đời sống học đường (208) • Nói về lỗi lầm (28) • Lịch sử (92) • Giáo dục (151) • Cách nói thời gian (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt nhà ở (159) • So sánh văn hóa (78) • Gọi điện thoại (15) • Gọi món (132) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt công sở (197) • Yêu đương và kết hôn (19) • Khí hậu (53) • Cách nói ngày tháng (59)