🌟 신청서 (申請書)

☆☆   Danh từ  

1. 단체나 기관 등에 어떤 사항을 요청할 때 작성하는 문서.

1. ĐƠN ĐĂNG KÝ: Văn bản làm khi yêu cầu một nội dung nào đó đến cơ quan hay đoàn thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가입 신청서.
    Application for membership.
  • 상담 신청서.
    Application for consultation.
  • 신청서 양식.
    Application form.
  • 신청서를 배부하다.
    Distribute an application.
  • 신청서를 작성하다.
    Draw up an application.
  • 신청서를 접수하다.
    Receive an application.
  • 신청서를 제출하다.
    Submit an application.
  • 나는 합창단에 가입하기 위해 신청서를 작성했다.
    I filled out an application to join the choir.
  • 수술을 받기 위해서는 먼저 수술 신청서를 제출해야 했었다.
    I had to submit an application for surgery before i could get it.
  • 방학 동안 이 학원을 다니고 싶어서 왔어요.
    I came here because i wanted to attend this academy during the vacation.
    그럼 이 수강 신청서를 작성해 주세요.
    Then please fill out this course application form.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 신청서 (신청서)
📚 thể loại: Sử dụng cơ quan công cộng  

🗣️ 신청서 (申請書) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (52) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (76) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình (57) Thể thao (88) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kiến trúc, xây dựng (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Việc nhà (48) Nói về lỗi lầm (28) Tôn giáo (43)