🌟 신청서 (申請書)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 신청서 (
신청서
)
📚 thể loại: Sử dụng cơ quan công cộng
🗣️ 신청서 (申請書) @ Ví dụ cụ thể
- 교부 신청서. [교부 (交付/交附)]
- 먼저 교부 신청서를 작성해 주시기 바랍니다. [교부 (交付/交附)]
- 신청서 용지. [용지 (用紙)]
- 그럼 먼저 이 신청서 용지를 작성해 주세요. [용지 (用紙)]
- 가입 신청서. [가입 (加入)]
- 안녕하세요, 손님. 우선 회원 가입 신청서부터 작성해 주세요. [가입 (加入)]
- 신청서 서식. [서식 (書式)]
- 내일부터 신청서 접수를 받는대. [-는대]
- 그러면 지금 미리 신청서를 써놔야 겠다. [-는대]
- 명의 변경 신청서. [명의 변경 (名義變更)]
- 자동 이체 신청서. [자동 이체 (自動移替)]
- 신청서 기입. [기입 (記入)]
- 나는 기입이 완료된 동아리 입회 신청서를 회장에게 제출하였다. [기입 (記入)]
- 민준이는 여권을 발급받기 위해 신청서의 양식에 따라 필요한 내용을 기입을 했다. [기입 (記入)]
- 개설 신청서. [개설 (開設)]
- 여기 신청서를 쓰시고 신분증을 주시면 개설을 하실 수 있습니다. [개설 (開設)]
🌷 ㅅㅊㅅ: Initial sound 신청서
-
ㅅㅊㅅ (
신청서
)
: 단체나 기관 등에 어떤 사항을 요청할 때 작성하는 문서.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐƠN ĐĂNG KÝ: Văn bản làm khi yêu cầu một nội dung nào đó đến cơ quan hay đoàn thể. -
ㅅㅊㅅ (
선착순
)
: 먼저 도착하는 차례.
☆
Danh từ
🌏 THEO THỨ TỰ ĐẾN TRƯỚC, ƯU TIÊN THỨ TỰ ĐẾN TRƯỚC: Thứ tự đến trước. -
ㅅㅊㅅ (
신축성
)
: 물체가 늘어나고 줄어드는 성질.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH CO DÃN: Tính chất mà vật thể giãn ra và co lại. -
ㅅㅊㅅ (
쇠창살
)
: 쇠로 만든 창살.
Danh từ
🌏 SONG CỬA SẮT: Song cửa làm bằng sắt. -
ㅅㅊㅅ (
선천성
)
: 태어날 때부터 이미 지니고 있는 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH BẨM SINH, THIÊN TÍNH: Tính chất đã có sẵn từ khi sinh ra. -
ㅅㅊㅅ (
사치성
)
: 필요 이상의 돈을 쓰거나 값비싼 물건을 사용하며 분수에 지나친 생활을 하는 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH XA XỈ: Tính chất sinh hoạt quá với giới hạn, dùng đồ vật đắt tiền hoặc dùng tiền quá mức cần thiết. -
ㅅㅊㅅ (
삼총사
)
: (비유적으로) 어울려 다니면서 친하게 지내는 세 사람.
Danh từ
🌏 BỘ BA: (cách nói ẩn dụ) Ba người hợp tính tình và thân mật với nhau. -
ㅅㅊㅅ (
소총수
)
: 주로 소총으로 싸우는 병사.
Danh từ
🌏 XẠ THỦ SÚNG TRƯỜNG: Binh sĩ chiến đấu chủ yếu bằng súng trường. -
ㅅㅊㅅ (
수치심
)
: 매우 창피하고 부끄러운 마음.
Danh từ
🌏 TÂM TRẠNG HỔ THẸN, TÂM TRẠNG NHỤC NHÃ: Tâm trạng rất ngại ngùng và xấu hổ.
• Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (52) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Ngôn ngữ (160) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thời tiết và mùa (101) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghệ thuật (76) • Vấn đề môi trường (226) • Nghệ thuật (23) • Sự kiện gia đình (57) • Thể thao (88) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Việc nhà (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Tôn giáo (43)