🌟 연수 (硏修)

  Danh từ  

1. 지식이나 기술 등을 배우고 연구함.

1. SỰ ĐÀO TẠO, SỰ RÈN LUYỆN: Sự học tập và nghiên cứu tri thức hoặc kỹ thuật v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 신입생 연수.
    Freshman training.
  • Google translate 지도자 연수.
    Leadership training.
  • Google translate 직원 연수.
    Staff training.
  • Google translate 해외 연수.
    Overseas training.
  • Google translate 연수 교육.
    Training education.
  • Google translate 연수 기간.
    Training period.
  • Google translate 연수를 받다.
    Receive training.
  • Google translate 연수를 마치다.
    Finish training.
  • Google translate 연수를 시작하다.
    Begin training.
  • Google translate 연수를 하다.
    Training.
  • Google translate 해외에서 어학 연수를 받은 지수는 영어 실력이 많이 늘었다.
    Ji-soo, who has received language training abroad, has improved her english skills a lot.
  • Google translate 상담 과정 연수를 받은 덕분인지 학생들과의 면담이 훨씬 수월해졌다.
    Interviews with students have become much easier, perhaps thanks to training in counseling courses.
  • Google translate 우리 이번 방학에 같이 여행을 가지 않을래?
    Why don't we go on a trip together this vacation?
    Google translate 이번 방학에는 컴퓨터 연수가 있어서 좀 힘들 것 같아.
    I think this vacation will be a little hard because i have computer training.

연수: training,けんしゅう【研修】,stage, formation,entrenamiento, capacitación, adiestramiento,تعلّم، تدريب,сургалт, дадлага, тусгай бэлтгэл,sự đào tạo, sự rèn luyện,การอบรม, การฝึกฝน,pelatihan, penelitian, studi,стажировка; прохождение практики; практика,研修,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연수 (연ː수)
📚 Từ phái sinh: 연수하다: 수명을 더욱더 오래 늘려 나가다., 용모가 빼어나게 아름답다., 학문 따위를 …
📚 thể loại: Hành vi giảng dạy học tập   Giáo dục  

🗣️ 연수 (硏修) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (255) Cảm ơn (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (76) Du lịch (98) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Luật (42) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi điện thoại (15) Xin lỗi (7) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (59)