🌟 연수 (硏修)

  Danh từ  

1. 지식이나 기술 등을 배우고 연구함.

1. SỰ ĐÀO TẠO, SỰ RÈN LUYỆN: Sự học tập và nghiên cứu tri thức hoặc kỹ thuật v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 신입생 연수.
    Freshman training.
  • 지도자 연수.
    Leadership training.
  • 직원 연수.
    Staff training.
  • 해외 연수.
    Overseas training.
  • 연수 교육.
    Training education.
  • 연수 기간.
    Training period.
  • 연수를 받다.
    Receive training.
  • 연수를 마치다.
    Finish training.
  • 연수를 시작하다.
    Begin training.
  • 연수를 하다.
    Training.
  • 해외에서 어학 연수를 받은 지수는 영어 실력이 많이 늘었다.
    Ji-soo, who has received language training abroad, has improved her english skills a lot.
  • 상담 과정 연수를 받은 덕분인지 학생들과의 면담이 훨씬 수월해졌다.
    Interviews with students have become much easier, perhaps thanks to training in counseling courses.
  • 우리 이번 방학에 같이 여행을 가지 않을래?
    Why don't we go on a trip together this vacation?
    이번 방학에는 컴퓨터 연수가 있어서 좀 힘들 것 같아.
    I think this vacation will be a little hard because i have computer training.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연수 (연ː수)
📚 Từ phái sinh: 연수하다: 수명을 더욱더 오래 늘려 나가다., 용모가 빼어나게 아름답다., 학문 따위를 …
📚 thể loại: Hành vi giảng dạy học tập   Giáo dục  

🗣️ 연수 (硏修) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả trang phục (110) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nói về lỗi lầm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (78) Thể thao (88) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa ẩm thực (104) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (82) Tâm lí (191) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Giáo dục (151) Tìm đường (20) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (119) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt nhà ở (159)