🌟 연수 (硏修)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 연수 (
연ː수
)
📚 Từ phái sinh: • 연수하다: 수명을 더욱더 오래 늘려 나가다., 용모가 빼어나게 아름답다., 학문 따위를 …
📚 thể loại: Hành vi giảng dạy học tập Giáo dục
🗣️ 연수 (硏修) @ Ví dụ cụ thể
- 연수 기간이 줄다. [줄다]
- 우리 회사에는 직원의 능력을 개발하기 위한 해외 연수 제도가 있다. [개발하다 (開發하다)]
- 연수 기간. [기간 (其間)]
- 합숙 연수. [합숙 (合宿)]
- 우리는 열흘간의 합숙 연수를 마치고 각자의 집으로 돌아갔다. [합숙 (合宿)]
- 나는 해외 연수 선정에서 제외되어 몹시 우울했다. [제외되다 (除外되다)]
- 신입 사원 연수. [신입 사원 (新入社員)]
- 연수 기간에 좋은 성적을 낸 신입사원들은 회사의 핵심 부서에 집어넣었다. [집어넣다]
- 이번에 해외 교사 연수 과정에 지원하실 건가요? [교직 (敎職)]
- 신입 사원들은 연수 기간에 어떤 일을 하나요? [고정하다 (固定하다)]
- 유아 교육 연수. [유아 교육 (幼兒敎育)]
- 사법 연수. [사법 (司法)]
- 어학 연수. [어학 (語學)]
- 교수들이 학교 예산을 지원받아 연수 명목의 단체 관광을 계획했다가 취소된 거 들었어? [명목 (名目)]
- 연수 날짜와 장소가 사내 게시판에 고지되었다. [고지되다 (告知되다)]
- 회사에서는 기능직 사원들에게 선진 기술을 익힐 수 있는 해외 연수 기회를 제공했다. [기능직 (技能職)]
🌷 ㅇㅅ: Initial sound 연수
-
ㅇㅅ (
양식
)
: 수프나 스테이크 등과 같이 서양식으로 만든 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÓN TÂY: Món ăn làm theo kiểu của phương Tây như món súp hay bít tết. -
ㅇㅅ (
오십
)
: 십의 다섯 배가 되는 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 (SỐ ĐẾM) NĂM MƯƠI: Số có giá trị gấp năm lần số mười. -
ㅇㅅ (
울산
)
: 경상남도 동북쪽에 있는 광역시. 국내 최대의 공업 도시로 조선, 자동차 등의 중화학 공업이 발달하였다.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ULSAN; THÀNH PHỐ ULSAN: Thành phố nằm ở bờ biển Đông Bắc tỉnh Gyeongsangnam, là đô thị công nghiệp lớn nhất của Hàn Quốc, phát triển ngành công nghiệp hoá học nặng như ô tô. -
ㅇㅅ (
이상
)
: 수량이나 정도가 일정한 기준을 포함하여 그보다 많거나 나은 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRỞ LÊN: Việc số lượng hay mức độ bao gồm mức tiêu chuẩn nhất định và nhiều hoặc tốt hơn mức đó. -
ㅇㅅ (
엽서
)
: 보내는 사람과 받는 사람의 주소, 편지의 내용을 한 장에 적어서 우편으로 보낼 수 있도록 만들어진 용지.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BƯU THIẾP: Tấm giấy được làm để có thể ghi nội dung của bức thư, địa chỉ của người gửi và người nhận vào một trang và gửi đi bưu điện. -
ㅇㅅ (
우선
)
: 어떤 일에 앞서서.
☆☆☆
Phó từ
🌏 TRƯỚC TIÊN, TRƯỚC HẾT, ĐẦU TIÊN: Trước việc nào đó. -
ㅇㅅ (
역시
)
: 어떤 것과 마찬가지로.
☆☆☆
Phó từ
🌏 QUẢ LÀ, ĐÚNG LÀ: Giống với cái nào đó. -
ㅇㅅ (
어서
)
: 일이나 행동을 빨리 하도록 재촉하는 말.
☆☆☆
Phó từ
🌏 NHANH LÊN, MAU LÊN: Từ thúc giục để làm việc hay hành động nhanh chóng. -
ㅇㅅ (
약속
)
: 다른 사람과 어떤 일을 하기로 미리 정함. 또는 그렇게 정한 내용.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HỨA HẸN, LỜI HỨA: Việc định trước sẽ cùng làm điều gì đó với người khác. Hay là nội dung định sẵn như thế. -
ㅇㅅ (
여섯
)
: 다섯에 하나를 더한 수의.
☆☆☆
Định từ
🌏 SÁU, 6: Số cộng thêm một vào số năm. -
ㅇㅅ (
여성
)
: 어른이 되어 아이를 낳을 수 있는 여자.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHỤ NỮ, GIỚI NỮ: Người nữ có thể sinh con khi trưởng thành. -
ㅇㅅ (
역사
)
: 인간 사회가 시간이 지남에 따라 흥하고 망하면서 변해 온 과정. 또는 그 기록.
☆☆☆
Danh từ
🌏 LỊCH SỬ, TIẾN TRÌNH LỊCH SỬ: Quá trình xã hội loài người hưng thịnh và suy vong theo dòng thời gian trôi qua. Hoặc ghi chép đó. -
ㅇㅅ (
열쇠
)
: 잠금 장치를 잠그거나 열 수 있게 하는 도구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHÌA KHÓA: Dụng cụ để đóng và mở ổ khóa. -
ㅇㅅ (
육십
)
: 예순의.
☆☆☆
Định từ
🌏 SÁU MƯƠI: Thuộc sáu mươi -
ㅇㅅ (
예순
)
: 열의 여섯 배가 되는 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 SÁU MƯƠI: Số gấp sáu lần của số mười. -
ㅇㅅ (
예순
)
: 열의 여섯 배가 되는 수의.
☆☆☆
Định từ
🌏 SÁU MƯƠI: Số gấp sáu lần của số mười. -
ㅇㅅ (
예술
)
: 학문과 기술.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGHỆ THUẬT: Học vấn và kĩ thuật. -
ㅇㅅ (
약사
)
: 약을 조제하고 파는 일 등을 직업으로 하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 DƯỢC SĨ: Người chuyên làm công việc như chế tạo và bán thuốc. -
ㅇㅅ (
이십
)
: 십의 두 배가 되는 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 HAI MƯƠI: Số gấp hai lần của mười. -
ㅇㅅ (
예습
)
: 앞으로 배울 것을 미리 공부함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ LUYỆN TẬP TRƯỚC HỌC BÀI TRƯỚC: Việc học trước những cái sẽ được học. -
ㅇㅅ (
왼손
)
: 왼쪽 손.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TAY TRÁI: Tay bên phía trái. -
ㅇㅅ (
오십
)
: 쉰의.
☆☆☆
Định từ
🌏 NĂM MƯƠI: Thuộc năm mươi. -
ㅇㅅ (
인사
)
: 만나거나 헤어질 때에 예의를 나타냄. 또는 그런 말이나 행동.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CHÀO HỎI: Việc thể hiện lễ nghĩa khi gặp gỡ hay chia tay. Hoặc lời nói hay hành động như vậy. -
ㅇㅅ (
여섯
)
: 다섯에 하나를 더한 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 SÁU, 6: Số cộng thêm một vào năm. -
ㅇㅅ (
우산
)
: 긴 막대 위에 지붕 같은 막을 펼쳐서 비가 올 때 손에 들고 머리 위를 가리는 도구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 Ô: Đồ dùng được cầm trên tay, che đầu mỗi khi mưa đến, có độ trải rộng như mái nhà dùng để tránh ướt mưa. -
ㅇㅅ (
이십
)
: 스물의.
☆☆☆
Định từ
🌏 HAI MƯƠI: Thuộc hai mươi. -
ㅇㅅ (
일식
)
: 일본 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÓN NHẬT: Món ăn Nhật. -
ㅇㅅ (
육십
)
: 십의 여섯 배가 되는 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 SÁU MƯƠI: Số gấp sáu lần của mười. -
ㅇㅅ (
이사
)
: 살던 곳을 떠나 다른 곳으로 옮김.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CHUYỂN CHỖ Ở, SỰ CHUYỂN NHÀ: Việc chuyển nơi sinh sống sang nơi khác. -
ㅇㅅ (
음식
)
: 밥이나 국 등과 같이 사람이 끼니때 먹는 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỨC ĂN, ĐỒ ĂN: Cái mà con người ăn trong bữa ăn như cơm hay canh... -
ㅇㅅ (
인삼
)
: 건강에 도움을 주는 약초로 뿌리를 먹는 두릅나뭇과의 여러해살이풀. 또는 그 뿌리.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÂY NHÂN SÂM, CỦ NHÂN SÂM: Cây lâu năm thuộc họ cây bạch chì, rễ dùng để ăn như dược thảo tốt cho sức khỏe. Hoặc rễ cây đó. -
ㅇㅅ (
입술
)
: 사람의 입 주위를 둘러싸고 있는 붉고 부드러운 살.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÔI: Phần thịt mềm và có màu đỏ bao xung quanh miệng của con người. -
ㅇㅅ (
연세
)
: (높임말로) 사람의 나이.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TUỔI, NIÊN TUẾ: (kính ngữ) Tuổi của con người. -
ㅇㅅ (
연습
)
: 무엇을 잘할 수 있도록 반복하여 익힘.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ LUYỆN TẬP, SỰ TẬP LUYỆN: Sự lập lại cho quen thuộc để giỏi một điều gì đó. -
ㅇㅅ (
이상
)
: 정상적인 것과 다름.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KHÁC THƯỜNG: Sự khác với cái bình thường. -
ㅇㅅ (
의사
)
: 일정한 자격을 가지고서 병을 진찰하고 치료하는 일을 직업으로 하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÁC SĨ: Người làm nghề chẩn đoán và chữa bệnh với tư cách nhất định.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả trang phục (110) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Triết học, luân lí (86) • Giải thích món ăn (78) • Thể thao (88) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (82) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giáo dục (151) • Tìm đường (20) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi điện thoại (15) • Sự kiện gia đình (57) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159)