🌟 상담하다 (相談 하다)

Động từ  

1. 어떤 문제를 해결하기 위하여 서로 이야기하다.

1. TƯ VẤN, TRAO ĐỔI: Cùng nói chuyện để giải quyết vấn đề nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 진로 문제를 상담하다.
    Consult a career question.
  • Google translate 선생님과 상담하다.
    Consult a teacher.
  • Google translate 전문가와 상담하다.
    Consult an expert.
  • Google translate 고민에 대해 상담하다.
    Consult about the trouble.
  • Google translate 서로 상담하다.
    Consult each other.
  • Google translate 그는 며칠 전부터 나타난 증상에 대해 의사와 상담했다.
    He consulted a doctor about the symptoms that had occurred several days ago.
  • Google translate 승규는 친구들과의 관계에 대해 담임 선생님과 상담하고 싶어 했다.
    Seung-gyu wanted to consult his homeroom teacher about his relationship with his friends.
  • Google translate 선생님은 학생들 모두와 상담한 후에 각자에게 알맞은 연구 숙제를 내주셨다.
    After consulting with all the students, the teacher gave each person the right research homework.
  • Google translate 너희 회사에 법률 문제가 생겼다며?
    I heard your company has a legal problem?
    Google translate 응. 그래서 다음 주 목요일에 변호사와 상담하기로 했어.
    Yeah. so i'm going to talk to my lawyer next thursday.

상담하다: consult; counsel,そうだんする【相談する】,consulter, demander conseil à, prendre conseil auprès de quelqu'un,consultar,يتشاور,зөвлөлдөх, зөвлөх,tư vấn, trao đổi,ปรึกษา, หารือ, ปรึกษาหารือ, ให้คำแนะนำ,berkonsultasi, berdiskusi,консультироваться; совещаться,咨询,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상담하다 (상담하다)
📚 Từ phái sinh: 상담(相談): 어떤 문제를 해결하기 위하여 서로 이야기함.

🗣️ 상담하다 (相談 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tính cách (365) Giáo dục (151) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Lịch sử (92) Mua sắm (99) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (23) Vấn đề môi trường (226) Thời tiết và mùa (101) Hẹn (4) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả vị trí (70) Kiến trúc, xây dựng (43) Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tôn giáo (43) Chính trị (149) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề xã hội (67) Thông tin địa lí (138) Gọi món (132) Giải thích món ăn (78) Luật (42)