🌟 상담하다 (相談 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 상담하다 (
상담하다
)
📚 Từ phái sinh: • 상담(相談): 어떤 문제를 해결하기 위하여 서로 이야기함.
🗣️ 상담하다 (相談 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 담임 교사가 상담하다. [담임 교사 (擔任敎師)]
- 카운슬러와 상담하다. [카운슬러 (counselor)]
- 수의사에게 상담하다. [수의사 (獸醫師)]
- 피부과에서 상담하다. [피부과 (皮膚科)]
- 세무사에게 상담하다. [세무사 (稅務士)]
- 민원인과 상담하다. [민원인 (民願人)]
- 전문의와 상담하다. [전문의 (專門醫)]
- 바이어와 상담하다. [바이어 (buyer)]
🌷 ㅅㄷㅎㄷ: Initial sound 상담하다
-
ㅅㄷㅎㄷ (
상당하다
)
: 어느 정도에 가깝거나 알맞다.
☆☆
Tính từ
🌏 TƯƠNG ĐƯƠNG: Gần hay khớp với mức độ nào đó. -
ㅅㄷㅎㄷ (
성대하다
)
: 행사의 규모 등이 매우 크고 훌륭하다.
☆
Tính từ
🌏 HOÀNH TRÁNG, TƯNG BỪNG: Quy mô của sự kiện... rất to lớn và tuyệt vời.
• Thể thao (88) • Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả tính cách (365) • Giáo dục (151) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Lịch sử (92) • Mua sắm (99) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (23) • Vấn đề môi trường (226) • Thời tiết và mùa (101) • Hẹn (4) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả vị trí (70) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Đời sống học đường (208) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tôn giáo (43) • Chính trị (149) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề xã hội (67) • Thông tin địa lí (138) • Gọi món (132) • Giải thích món ăn (78) • Luật (42)