🌟 카운슬러 (counselor)

Danh từ  

1. 어떤 문제에 대하여 듣고 도움말을 해 주는 것이 직업인 사람.

1. NGƯỜI TƯ VẤN, TƯ VẤN VIÊN: Người làm nghề lắng nghe và cho những lời bổ ích về một vấn đề nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 유능한 카운슬러.
    A competent counselor.
  • Google translate 카운슬러가 조언하다.
    Counselor advises.
  • Google translate 카운슬러를 만나다.
    Meet a counselor.
  • Google translate 카운슬러로 일하다.
    To work as a counselor.
  • Google translate 카운슬러에게 말하다.
    Talk to the counselor.
  • Google translate 카운슬러와 상담하다.
    Consult the counselor.
  • Google translate 언제나 내 고민을 잘 들어주는 언니는 훌륭한 카운슬러이다.
    My sister, who always listens to my troubles, is a great counselor.
  • Google translate 나는 카운슬러에게 속마음을 말하고 나니 한결 마음이 편해졌다.
    I felt much better after telling the counselor what i was thinking.
  • Google translate 친구는 카운슬러의 충고대로 회사를 그만두고 적성에 맞는 일을 찾기로 했다.
    My friend decided to quit the company as advised by the counselor to find a job suitable for him.
  • Google translate 요새 회사 일이 너무 안 맞아서 힘들어.
    I'm having a hard time these days because the work at the company is so off.
    Google translate 그럼 카운슬러라도 만나서 상담을 한번 받아 보는 게 어때?
    Well, why don't you meet a counselor for a consultation?
Từ đồng nghĩa 상담원(相談員): 어떤 문제에 대하여 듣고 도움말을 해 주는 것이 직업인 사람.

카운슬러: counselor,カウンセラー。そうだんいん【相談員】,conseiller,consejero, asesor,مستشار,зөвлөх, зөвлөгч,người tư vấn, tư vấn viên,ผู้ให้คำปรึกษา, ผู้ให้คำแนะนำ, ที่ปรึกษา,konselor, penasihat, penyuluh,консультант,顾问,辅导员,


📚 Variant: 카운셀러

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Kiến trúc, xây dựng (43) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (119) Diễn tả trang phục (110) Kinh tế-kinh doanh (273) Sở thích (103) Mua sắm (99) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chào hỏi (17) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Yêu đương và kết hôn (19) Việc nhà (48) Hẹn (4) Nghệ thuật (23) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn luận (36) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả ngoại hình (97) Đời sống học đường (208) Chính trị (149) Thể thao (88) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (52) Tôn giáo (43) Nói về lỗi lầm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)