🌟 카운슬러 (counselor)
Danh từ
📚 Variant: • 카운셀러
🌷 ㅋㅇㅅㄹ: Initial sound 카운슬러
-
ㅋㅇㅅㄹ (
카운슬러
)
: 어떤 문제에 대하여 듣고 도움말을 해 주는 것이 직업인 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI TƯ VẤN, TƯ VẤN VIÊN: Người làm nghề lắng nghe và cho những lời bổ ích về một vấn đề nào đó. -
ㅋㅇㅅㄹ (
카운슬링
)
: 고민이나 심리적인 문제를 해결하기 위해 전문적으로 도움을 주고 받는 활동.
Danh từ
🌏 SỰ TƯ VẤN: Hoạt động trao đổi sự giúp đỡ một cách chuyên nghiệp nhằm giải quyết nỗi lo hay vấn đề tâm lý.
• Sinh hoạt công sở (197) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tìm đường (20) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả trang phục (110) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sở thích (103) • Mua sắm (99) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Việc nhà (48) • Hẹn (4) • Nghệ thuật (23) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (82) • Ngôn luận (36) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả ngoại hình (97) • Đời sống học đường (208) • Chính trị (149) • Thể thao (88) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa đại chúng (52) • Tôn giáo (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)