🌟 병무 (兵務)

Danh từ  

1. 군대나 군비 등의 군과 관련된 업무.

1. NHIỆM VỤ QUÂN SỰ: Công việc liên quan đến quân sự như quân đội, quân trang v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 병무 비리.
    Military corruption.
  • Google translate 병무 상담.
    Military service counseling.
  • Google translate 병무 행정.
    Military administration.
  • Google translate 병무를 관리하다.
    Manage military service.
  • Google translate 병무를 처리하다.
    Handle military service.
  • Google translate 최근 인기 스타들의 입대 면제 등 병무 부정 사건이 늘고 있다.
    Recently, the number of military service fraud cases has been increasing, including the exemption of popular stars from enlistment.
  • Google translate 김 씨는 병무를 담당하고 있어 입대 관련 민원을 처리하는 일을 한다.
    Mr. kim is in charge of military affairs, working to handle complaints related to enlistment.

병무: military affairs,へいむ【兵務】,affaires militaires,asuntos militares,شؤون عسكرية,цэргийн ажил үүрэг,nhiệm vụ quân sự,หน้าที่ทางการทหาร, ราชการการทหาร,urusan kemiliteran,военное дело,军务,兵务,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 병무 (병무)

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thể thao (88) Tình yêu và hôn nhân (28) Tôn giáo (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Tìm đường (20) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt nhà ở (159) Cảm ơn (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Sở thích (103) Giáo dục (151) Xin lỗi (7) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi điện thoại (15) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng bệnh viện (204) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chào hỏi (17) Du lịch (98) Cách nói thời gian (82) Khí hậu (53) Mua sắm (99) Sử dụng tiệm thuốc (10) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (23)