🌟 약세 (弱勢)

  Danh từ  

1. 가치가 낮거나 기운이 약함.

1. THẾ YẾU: Việc giá trị thấp hoặc khí thế yếu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 약세와 강세.
    Weakness and strength.
  • Google translate 약세가 예상되다.
    Expected weakness.
  • Google translate 약세가 이어지다.
    Weakness continues.
  • Google translate 약세를 띠다.
    Weak.
  • Google translate 약세를 보이다.
    Show weakness.
  • Google translate 전문가들은 최근 원화 약세의 원인을 분석했다.
    Experts analyzed the cause of the won's recent weakness.
  • Google translate 부동산 경기의 약세가 계속되어 우리나라 경제에 큰 영향을 끼쳤다.
    The continued weakness of the real estate market has had a great impact on our economy.
  • Google translate 어제 내가 응원하던 축구 팀이 졌어.
    The soccer team i was rooting for lost yesterday.
    Google translate 경기 시작부터 그 팀이 약세이더니 결국 졌구나.
    The team was weak from the start of the game, and finally lost.
Từ trái nghĩa 강세(強勢): 가치가 높거나 기운이 셈., 문장이나 낱말의 어떤 부분을 강하게 발음함.

약세: weak tendency,よわき【弱気】,tassement, baisse,tendencia debilitadora,ضعف,сул, сул дорой, сул дорой байдал,thế yếu,อำนาจอ่อน, การชะลอลง, การลดลง, การน้อยลง, การเบาลง,kelemahan,слабость; падение ценности,弱势,跌势,走低,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 약세 (약쎄)
📚 thể loại: Tình hình kinh tế   Kinh tế-kinh doanh  

🗣️ 약세 (弱勢) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề môi trường (226) Việc nhà (48) Du lịch (98) Gọi món (132) Xem phim (105) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt công sở (197) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (119) Lịch sử (92) Cảm ơn (8) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (78) Cách nói ngày tháng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (23) Ngôn luận (36)