🌟 고환 (睾丸)

Danh từ  

1. 정자를 만들고 호르몬을 분비하는 포유동물 수컷의 생식기.

1. TINH HOÀN, HÒN DÁI: Bộ phận sinh dục của giống đực sản sinh tinh trùng và bài tiết ra hoóc môn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고환이 아프다.
    The testicles hurt.
  • Google translate 고환을 만지다.
    Touch testicles.
  • Google translate 고환을 차다.
    Kick the testicles.
  • Google translate 고환에 이상이 있다.
    There is something wrong with the testicles.
  • Google translate 김 씨는 최근 고환에 통증을 느껴 비뇨기과를 찾았다.
    Kim recently went to the urology department because he felt pain in the testicles.
  • Google translate 남성 생식기의 일부인 고환은 정자를 만드는 중요한 기능을 담당한다.
    The testis, part of the male genitalia, play an important role in making sperm.
  • Google translate 의사 선생님, 저희 부부가 불임인 이유가 무엇이죠?
    Doctor, why are we infertile?
    Google translate 남편분의 고환에 이상이 발견되는데 정밀한 검사를 해 보는 게 좋겠습니다.
    Your husband's testicles are found to be abnormal, so we'd better do a thorough examination.
Từ đồng nghĩa 불알: 좌우 두 개의 주머니 모양으로 정자를 만들고 남성 호르몬을 분비하는 포유동물 수컷…

고환: testicle,こうがん【睾丸】。きんたま,testicule,testículo,خصية,төмсөг,tinh hoàn, hòn dái,ลูกอัณฑะ,buah pelir, skrotum,яичко,睾丸,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고환 (고환)

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn luận (36) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Tôn giáo (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt trong ngày (11) Luật (42) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (76) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) So sánh văn hóa (78) Chính trị (149) Đời sống học đường (208) Tâm lí (191) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt công sở (197) Thông tin địa lí (138) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả vị trí (70) Chế độ xã hội (81)